Cauterets
- العربية
- Aragonés
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Latina
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Norsk bokmål
- Occitan
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là phiên bản hiện hành của trang này do ThitxongkhoiAWB (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 19:28, ngày 24 tháng 12 năm 2017 (clean up, replaced: → (12), → (11), {{HautesPyrenees-geo-stub}} → {{HautesPyrenees-stub}} using AWB). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang.
Phiên bản vào lúc 19:28, ngày 24 tháng 12 năm 2017 của ThitxongkhoiAWB (thảo luận | đóng góp) (clean up, replaced: → (12), → (11), {{HautesPyrenees-geo-stub}} → {{HautesPyrenees-stub}} using AWB)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Cauterets | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Occitanie |
Tỉnh | Hautes-Pyrénées |
Quận | Argelès-Gazost |
Tổng | Argelès-Gazost |
Thống kê | |
Độ cao | 503–3.300 m (1.650–10.827 ft) (bình quân 1.000 m (3.300 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 156,84 km2 (60,56 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.156 (2006) |
- Mật độ | 7/km2 (18/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 65138/ 65110 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Cauterets là một xã thuộc tỉnh Hautes-Pyrénées trong vùng Occitanie tây nam nước Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết về tỉnh Hautes-Pyrénées, Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |