Givraines
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Volapük
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 23:33, ngày 16 tháng 4 năm 2011 (Robot: Thay bản mẫu). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện hành.
Phiên bản vào lúc 23:33, ngày 16 tháng 4 năm 2011 của Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp) (Robot: Thay bản mẫu)
Givraines | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Centre-Val de Loire |
Tỉnh | Loiret |
Quận | Pithiviers |
Tổng | Pithiviers |
Xã (thị) trưởng | Patrick Guérinet (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 95–127 m (312–417 ft) |
Diện tích đất1 | 11,26 km2 (4,35 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 338 (2006) |
- Mật độ | 30/km2 (78/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 45157/ 45300 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Givraines là một thị trấn trong tỉnh Loiret, vùng Centre bắc trung bộ nước Pháp. Thị trấn này nằm ở khu vực có độ cao từ 95-127 mét trên mực nước biển.