Melanorosaurus
Giao diện
Melanorosaurus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Trias muộn, | |
Hình phục dựng loài M. readi | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Dinosauria |
Bộ (ordo) | Saurischia |
Phân bộ (subordo) | †Sauropodomorpha |
Họ (familia) | †Melanorosauridae |
Chi (genus) | †Melanorosaurus Haughton, 1924 |
Species | |
|
Melanorosaurus (nghĩa là "thằn lằn núi đen", từ tiếng Hy Lạp melas/μέλας, "đen", oros/ὄρος, "núi" + sauros/σαῦρος, "thằn lằn"), là một chi khủng long sauropodomorpha từng sống vào thời kỳ Trias muộn. Chúng là động vật ăn thực vật và sống ở Nam Mỹ.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Melanorosaurus có hộp sọ đo khoảng 250 mm. Mõm có phần nhọn, và hộp sọ có hình tam giác khi nhìn từ trên hoặc dưới. Premaxilla có bốn răng ở mỗi bên, một đặc điểm của sauricomom nguyên thủy. Hàm trên có 19 răng ở mỗi bên hàm. [1]
Melanorosaurus dài khoảng 8 mét (26 ft), với trọng lượng 1,3 tấn (1,3 tấn dài). [2]