Bước tới nội dung

39 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
39 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory39 TCN
XXXVIII TCN
Ab urbe condita715
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4712
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat18–19
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3063–3064
Lịch Bahá’í−1882 – −1881
Lịch Bengal−631
Lịch Berber912
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2658 hoặc 2598
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2659 hoặc 2599
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−322 – −321
Lịch Dân Quốc1950 trước Dân Quốc
民前1950年
Lịch Do Thái3722–3723
Lịch Đông La Mã5470–5471
Lịch Ethiopia−46 – −45
Lịch Holocen9962
Lịch Hồi giáo680 BH – 679 BH
Lịch Igbo−1038 – −1037
Lịch Iran660 BP – 659 BP
Lịch Julius39 TCN
XXXVIII TCN
Lịch Myanma−676
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch506
Dương lịch Thái505
Lịch Triều Tiên2295

Năm 39 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo