Bước tới nội dung

Tuyến Ansan

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Tuyến Ansan
Lớp tàu 2040-2140 (hiện tại là 341011-341911) khởi hành từ Ga Sanbon
Tổng quan
Tiếng địa phương안산선
Tình trạngHoạt động
Sở hữuCơ quan Đường sắt Quốc gia Hàn Quốc
Ga đầuGa Geumjeong
(Gunpo-si, Gyeonggi-do)
Ga cuốiGa Oido
(Siheung-si, Gyeonggi-do)
Nhà ga14
Dịch vụ
KiểuVận chuyển nhanh
Hệ thốngTàu điện ngầm vùng thủ đô Seoul tuyến 4
Điều hànhKorail
Lịch sử
Hoạt động25 tháng 10 năm 1988
Thông tin kỹ thuật
Chiều dài tuyến26,0 km (16,2 mi)
Khổ đường sắt1.435 mm (4 ft 8 12 in) đường sắt khổ tiêu chuẩn
Điện khí hóa25 kV/60 Hz AC Tiếp điện trên cao
Tốc độ80 km/h
Tuyến Ansan
Hangul
안산선
Hanja
安山線
Romaja quốc ngữAnsan-seon
McCune–ReischauerAnsan-sŏn

Tuyến Ansan là tuyến tàu điện ngầm vận hành bởi Tàu điện ngầm Seoul, Seoul, Hàn Quốc. Nó là một phần của Tuyến 4.

Bản đồ tuyến

Tuyến Ansan
Tuyến Gwacheon (Hướng đi Namtaeryong)
443 Geumjeong (Tuyến Gyeongbu)
444 Sanbon
445 Surisan
446 Daeyami
Gyeonggi-do Gunpo-si / Gyeonggi-do Ansan-si
447 Banwol
448 Sangnoksu
Tuyến Suin–Bundang
449 Đại học Hanyang tại Ansan Tuyến Suin–Bundang Phần đi chung↓
450 Jungang
451 Gojan
452 Choji Tuyến Seohae
453 Ansan
454 Singiloncheon
Gyeonggi-do Ansan-si / Gyeonggi-do Siheng-si
455 Jungang
456 Oido Tuyến Suin–Bundang Phần đi chung↑
Darwol / Depot Siheung
Tuyến Suin (Hướng đi Ga Incheon)

Ga

Số ga Tên ga Chuyển tuyến
Dịch
vụ
tốc
hành
Khoảnh
cách
Tổng
khoảng
cách
Vị trí
Tiếng Anh Hangul Hanja
Tuyến Gwacheon Hướng đi ga Beomgye
443 Geumjeong 금정 (P149) 0.0 0.0 Gyeonggi-do Gunpo-si
444 Sanbon 산본 2.3 2.3
445 Surisan 수리산 | 1.1 3.4
446 Daeyami 대야미 | 2.6 6.0
447 Banwol 반월 | 2.0 8.0 Ansan-si
448 Sangnoksu 상록수 3.7 11.7
449 Đại học Hanyang tại Ansan 한대앞 Tuyến Suin–Bundang (K251) | 1.5 13.2
450 Jungang 중앙 1.6 14.8
451 Gojan 고잔 | 1.4 16.2
452 Choji 초지 Tuyến Seohae (S26) 1.5 17.7
453 Ansan 안산 1.8 19.5
454 Neunggil 신길온천 | 2.2 21.7
455 Jeongwang 정왕 2.9 24.6 Siheung-si
456 Oido 오이도 Tuyến Suin–Bundang (K258) 1.4 26.0

Xem thêm