Đóng góp của Kanabekobaton
Giao diện
Kết quả cho Kanabekobaton thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 429 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 27 tháng 9 năm 2007.
ngày 27 tháng 3 năm 2012
- 00:4800:48, ngày 27 tháng 3 năm 2012 khác sử +41 n Thể loại:Phim của Paramount Pictures Không có tóm lược sửa đổi
ngày 3 tháng 3 năm 2012
- 00:4600:46, ngày 3 tháng 3 năm 2012 khác sử −42 n Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012 Không có tóm lược sửa đổi
ngày 14 tháng 11 năm 2011
- 03:4603:46, ngày 14 tháng 11 năm 2011 khác sử +67 n Thể loại:Wushu Không có tóm lược sửa đổi
ngày 20 tháng 10 năm 2011
- 02:0102:01, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +590 n Thể loại:Tổng Giám đốc Quỹ Tiền tệ Quốc tế Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5901:59, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +25 n Thể loại:Nintendo Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5901:59, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +56 n Thể loại:Nintendo 3DS Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5701:57, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +89 n Thể loại:Chuyến lưu diễn hòa nhạc năm 2007 Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5501:55, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +40 n Kiss Me (bài hát của Sixpence None the Richer) →Tham khảo
- 01:5401:54, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +10.302 n Kuraki Mai Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5301:53, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +49 n Thể loại:UEFA Champions League 2010–11 Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5201:52, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +60 n Thể loại:Bài hát năm 1997 Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5101:51, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +23 M Running Man (TV series) Running Man (TV series) đổi thành Running Man
- 01:5101:51, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử 0 n Running Man (chương trình truyền hình) Running Man (TV series) đổi thành Running Man
- 01:5101:51, ngày 20 tháng 10 năm 2011 khác sử +75 n Running Man (chương trình truyền hình) Không có tóm lược sửa đổi
ngày 16 tháng 10 năm 2011
- 01:1801:18, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử −2 n Bản mẫu:Ca sĩ đoạt giải Eurovision Song Contest Không có tóm lược sửa đổi
- 01:1301:13, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử −53 n 7554 Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0801:08, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +422 n Davis Cup 2010 Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0601:06, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +29 n Choaspes (bướm nhảy) Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0601:06, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +24 n Choi Chang Keun Không có tóm lược sửa đổi
- 01:0301:03, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +23 n Cavia, Burgos Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5900:59, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +17 n Rina Messinger Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5600:56, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +85 n Sylvia Hitchcock Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5600:56, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +139 n Shawn Weatherly Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5500:55, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +176 n Wendy Fitzwilliam Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5400:54, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +136 n Corinna Tsopei Không có tóm lược sửa đổi
- 00:5300:53, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +158 n Carol Morris Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4900:49, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +53 n Birgite dos Santos Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4800:48, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử −39 n Chelsi Smith Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4800:48, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +160 n Chelsi Smith Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4700:47, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +188 n Brook Lee Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4600:46, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +428 n Kasumi (Pokémon) Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4600:46, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +419 n Takeshi (Pokémon) Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4500:45, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +33 n Ashford Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4500:45, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +33 n Bundarra, New South Wales Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4500:45, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +34 n Bukkulla, New South Wales Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4400:44, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +33 n Bolivia, New South Wales Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4300:43, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +809 n Coolatai, New South Wales Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4200:42, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +762 n Carroll, New South Wales Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4100:41, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +1.048 n Brackendale, New South Wales Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4000:40, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +541 n Bonshaw, New South Wales Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3600:36, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +119 n Yuri Nikiforovich Danilov Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3500:35, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +22 n Éric Legnini Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3500:35, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử −74 n Expo 2010 Thượng Hải Trung Quốc Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3400:34, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +84 n GDP (định hướng) Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3300:33, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +7 n Shinee Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3100:31, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +176 n 01:59PM Không có tóm lược sửa đổi
- 00:3100:31, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +670 n 3 Doors Down Không có tóm lược sửa đổi
- 00:2900:29, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +435 n Thể loại:Giải thưởng video âm nhạc của MTV Không có tóm lược sửa đổi
- 00:2900:29, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử −43 n Giải Video âm nhạc của MTV năm 2011 →Video Vanguard Award
- 00:2800:28, ngày 16 tháng 10 năm 2011 khác sử +342 n Giải Video âm nhạc của MTV năm 2011 Không có tóm lược sửa đổi