跳转到内容

越南鳥類列表

维基百科,自由的百科全书

越南總共有848種原生的野生鳥類,其中有14種為特有種。而隨著許多地區不斷發現新物種,這個數字仍有可能攀升。越南全國都有不同的鳥類分布,除了少數幾種貓頭鷹夜鷹以外,幾乎大部分都是日行性。安南山脈的濕常綠林及其他地區的熱帶雨林是稀有鳥種分布的大本營,南部的湄公河三角洲則為水鳥的重要棲地。由於地處熱帶地區終年氣候溫暖,越南也成為許多候鳥理想的渡冬地點。越南的野生鳥類面臨嚴重的獵捕壓力,除了做為食用外,民間也盛行飼養野鳥做為觀賞、玩樂或宗教放生等用途。

鷿鷈目 Podicipediformes

[编辑]
  1. 小鷿鷈- achybaptus ruficollis(Le hoi,Little grebe)
  2. 黑頸鸊鷉- Podiceps nigricollis(Le hôi cổ đen,Black-necked grebe)

鸌形目 Procellariiformes

[编辑]
  1. 黑叉尾海燕- Oceanodroma monorhis(Hải âu ,Swinhoe's storm petrel)

鸏形目 Phaethontiformes

[编辑]
  1. 紅嘴熱帶鳥- Phaethon aethereus(Chim nhiệt đới,Red-billed tropicbird)

鵜形目 Pelecaniformes

[编辑]
  1. 藍臉鰹鳥- Sula dactylatra(Chim điên mặt xanh,Masked booby)
  2. 紅腳鰹鳥- Sula sula(Chim điên chân đỏ,Red-footed booby)
  3. 白腹鰹鳥- Sula leucogaster(Chim điên bụng trắng,Brown booby)
  1. 印度鸕鶿- Phalacrocorax fuscicollis(Cốc đế nhỏ,Indian cormorant)
  2. 普通鸕鶿- Phalacrocorax carbo(Cốc đế,Great cormorant,)
  3. 黑頸鸕鶿(小鸕鶿)- Microcarbo niger(Cốc đen,Little cormorant)
  1. 黑腹蛇鵜- Anhinga melanogaster(Điên điển phương Đông,Oriental darter)
  1. 白腹軍艦鳥- Fregata andrewsi(Cốc biển bụng trắng,Christmas frigatebird)
  2. 小軍艦鳥- Fregata minor(Cốc biển đen,Great frigatebird,)
  1. 白鵜鶘- Pelecanus onocrotalus(Bồ nông trắng lớn,Great white pelican)
  2. 斑嘴鵜鶘- Pelecanus philippensis(Bồ nông chân xám,Spot-billed pelican)

鸛形目 Ciconiiformes

[编辑]
  1. 蒼鷺- Ardea cinerea(Diệc xám,Grey heron)
  2. 烏灰鷺(大嘴鷺)- Ardea sumatrana(Diệc Sumatra,Great-billed heron)
  3. 紫鷺(草鷺)- Ardea purpurea(Diệc lửa,Purple heron)
  4. 東方大白鷺- Ardea alba modesta(Cò ngàng lớn, Eastern great egret)
  5. 中白鷺- Ardea intermedia(Cò ngàng nhỏ,Intermediate egret)
  6. 小白鷺- Egretta garzetta(Cò trắng,Little egret)
  7. 唐白鷺- Egretta eulophotes(Cò trắng Trung Quốc,Chinese egret)
  8. 岩鷺- Egretta sacra(Cò bạch,Pacific reef heron)
  9. 池鷺- Ardeola bacchus(Cò bợ,Chinese pond heron)
  10. 爪哇池鷺- Ardeola speciosa(Cò bợ Mã Lai,Javan pond heron)
  11. 牛背鷺- Bubulcus ibis(Cò ma,Western cattle egret)
  12. 綠鷺- Butorides striata(Cò xanh,Striated heron)
  13. 夜鷺- Nycticorax nycticorax(Vạc,Black-crowned night heron)
  14. 海南鳽- Gorsachius magnificus(Vạc hoa,White-eared night heron)
  15. 黑冠麻鷺- Gorsachius melanolophus(Vạc rừng,Malayan night heron)
  16. 黃葦鳽- Ixobrychus sinensis(Cò lửa,Yellow bittern)[1]
  17. 秋小鷺- Ixobrychus eurhythmus(Cò nâu,Von Schrenck's bittern)
  18. 栗小鷺- Ixobrychus cinnamomeus(Cò lùn hung,Cinnamon bittern)
  19. 黃頸黑鷺- Ixobrychus flavicollis(Cò hương,Black bittern)
  20. 大麻鷺(Great bittern )- Botaurus stellaris(Vạc rạ,Eurasian bittern)
  1. 灰䴉鸛- Mycteria cinerea(Cò lạo xám,Milky stork)
  2. 白頭䴉鸛- Mycteria leucocephala(Giang sen,Painted stork)
  3. 钳嘴鹳- Anastomus oscitans(Cò nhạn)
  4. 黑鸛- Ciconia nigra(Hạc đen,Black stork)
  5. 白颈鹳- Ciconia episcopus(Hạc cổ trắng)
  6. 黑颈鹳- Ephippiorhynchus asiaticus(Hạc cổ đen)
  7. 小秃鹳- Leptoptilos javanicus(Già đẫy Java)
  8. 大秃鹳- Leptoptilos dubius(Già đẫy lớn)
  1. 黑頭白䴉- Threskiornis melanocephalus(Cò quăm đầu đen,Black-headed ibis)[2]
  2. White-shouldered ibis- Pseudibis davisoni(Cò quăm cánh xanh)
  3. 大䴉- Pseudibis gigantea(Cò quăm lớn,Giant ibis)※是最近在得農省Vườn quốc gia Yok Đôn國家公園被重新發現的。[3]
  4. 彩䴉- Plegadis falcinellus(Quắm đen,Glossy ibis)
  5. 黑面琵鷺- Platalea minor(Cò thìa mặt đen,Black-faced spoonbill)

雁形目 Anseriformes

[编辑]
  1. 樹鴨- Dendrocygna javanica(Le nâu,Lesser whistling duck)
  2. 灰雁- Anser anser(Ngỗng xám,Greylag goose)
  3. 斑頭雁- Anser indicus(Ngỗng Ấn Độ,Bar-headed goose)
  4. 瀆鳧- Tadorna ferruginea(Vịt vàng,Ruddy shelduck)[4]
  5. 花鳧- Tadorna tadorna(Tadorna tadorna,Common shelduck)
  6. 白翅棲鴨- Cairina scutulata(Ngan cánh trắng,White-winged duck)
  7. 瘤鴨- Sarkidiornis melanotos(Vịt mồng,Knob-billed duck)
  8. 棉鳧- Nettapus coromandelianus(Le khoang cổ,Cotton pygmy goose)
  9. 鴛鴦- Aix galericulata(Uyên ương,Mandarin duck)
  10. 赤頸鴨- Anas penelope(Vịt đầu vàng,Eurasian wigeon)
  11. 羅文鴨- Anas falcata(Vịt lưỡi liềm,Falcated duck)
  12. 赤膀鴨- Anas strepera(Vịt cánh trắng,Gadwall)
  13. 小水鴨- Anas crecca(Mòng két,Eurasian teal)
  14. 綠頭鴨- Anas platyrhynchos(Vịt cổ xanh,Mallard)
  15. 花嘴鴨- Anas poecilorhyncha(Vịt mỏ đốm,Indian spot-billed duck)
  16. 針尾鴨- Anas acuta(Vịt mốc,Northern pintail)
  17. 白眉鴨- Anas querquedula(Mòng két mày trắng,Garganey)
  18. 琵嘴鴨- Anas clypeata(Vịt mỏ thìa,Northern shoveler)
  19. 紅頭潛鴨- Aythya ferina(Vịt đầu đỏ,Common pochard)
  20. 白眼潛鴨- Aythya nyroca(Vịt nâu đỏ,Ferruginous duck)
  21. 青頭潛鴨- Aythya baeri(Vịt đầu đen,Baer's pochard)
  22. 鳳頭潛鴨- Aythya fuligula(Vịt búi lông,Tufted duck)
  23. 斑背潛鴨- Aythya marila(Vịt bãi lớn,Greater scaup)
  24. 唐秋沙- Mergus squamatus(Vịt cát Trung Hoa,Scaly-sided merganser)

鷹形目 Accipitriformes

[编辑]
  1. - Pandion haliaetus(Ó cá,Osprey)
  1. 褐冠鵑隼- Aviceda jerdoni(Diều hoa,Jerdon's baza)
  2. 黑冠鵑隼- Aviceda leuphotes(Diều mào,Black baza)
  3. 東方蜂鷹- Pernis ptilorhynchus(Diều ăn ong,Crested honey buzzard)
  4. 黑翅鳶- Elanus caeruleus(Diều trắng,Black-winged kite)
  5. 黑鳶- Milvus migrans(Diều hâu đen,Black kite)
  6. 栗鳶- Haliastur indus(Diều lửa,Brahminy kite)
  7. 白腹海鵰- Haliaeetus leucogaster(Đại bàng bụng trắng,White-bellied sea eagle)
  8. 玉帶海鵰- Haliaeetus leucoryphus(Đại bàng ăn cá Pallas,Pallas's fish eagle)
  9. 漁雕- Ichthyophaga humilis(Diều cá bé,Lesser fish eagle)
  10. 灰頭漁鵰- Ichthyophaga ichthyaetus(Diều cá đầu xám,Grey-headed fish eagle)
  11. 白背兀鷲- Gyps bengalensis(Kền kền Bengal,White-rumped vulture)
  12. 長喙兀鷲- Gyps indicus(Kền kền Ấn Độ,Indian vulture)
  13. 禿鷲- Aegypius monachus(Kền kền xám tro,Cinereous vulture)
  14. 黑兀鷲- Sarcogyps calvus(Kền kền đầu đỏ,Red-headed vulture)
  15. 短趾雕- Circaetus gallicus(Short-toed snake eagle)
  16. 大冠鷲- Spilornis cheela(Diều hoa Miến Điện,Crested serpent eagle)
  17. 白頭鷂- Circus aeruginosus(Ưng đầm lầy Á-Âu,Western marsh harrier)
  18. 白腹鷂- Circus spilonotus(Diều đầu trắng,Eastern marsh harrier)
  19. 灰澤鵟- Circus cyaneus(Hen harrier)
  20. 花澤鵟- Circus melanoleucos(Diều mướp,Pied harrier)
  21. 鳳頭蒼鷹- Accipiter trivirgatus(Ưng ngỗng mào,Crested goshawk)
  22. 褐耳鷹- Accipiter badius(Ưng xám,Shikra)
  23. 赤腹鷹- Accipiter soloensis(Ưng lưng đen,Chinese sparrowhawk)
  24. 日本松雀鷹- Accipiter gularis(Cắt Nhật Bản,Japanese sparrowhawk)
  25. 松雀鷹- Accipiter virgatus(Ưng bụng hung,Besray)
  26. 雀鷹- Accipiter nisus(Cắt hỏa mai,Eurasian sparrowhawk)
  27. 蒼鷹- Accipiter gentilis(Ưng ngỗng,Northern goshawk)
  28. 棕翅鵟鷹- Butastur liventer(Diều cánh hung,Rufous-winged buzzard)
  29. 灰面鷲- Butastur indicus(Diều Ấn Độ,Grey-faced buzzard)
  30. 普通鵟- Buteo buteo(Diều thường,Common buzzard)
  31. 林鵰- Ictinaetus malaiensis(Đại bàng đen,Black eagle)
  32. 花鵰- Clanga clanga(Greater spotted eagle)
  33. 白肩雕- Aquila heliaca(Đại bàng đầu nâu,Eastern imperial eagle)
  34. 白腹隼雕- Aquila fasciata(Đại bàng má trắng,Bonelli's eagle)
  35. 棕腹隼鵰- Lophotriorchis kienerii(Đại bàng ưng bụng đỏ,Rufous-bellied eagle)
  36. Changeable hawk-eagle- Nisaetus cirrhatus(Diều đầu nâu)
  37. Flores hawk-eagle- Nisaetus floris
  38. 熊鷹- Nisaetus nipalensis(Diều núi,Mountain hawk-eagle)

隼形目 Falconiformes

[编辑]
  1. White-rumped falcon- Polihierax insignis(Cắt nhỏ họng trắng)
  2. 紅腿小隼- Microhierax caerulescens(Cắt nhỏ bụng hung,Collared falconet)
  3. 白腿小隼- Microhierax melanoleucus(Cắt nhỏ bụng trắng,Pied falconet)
  4. 紅隼- Falco tinnunculus(Cắt lưng hung,Common kestrel)
  5. 紅腳隼- Falco amurensis(Cắt Amur,Amur falcon)
  6. 灰背隼- Falco columbarius(Cắt lưng xám,Merlin)
  7. 燕隼- Falco subbuteo(Cắt Trung Quốc,Eurasian hobby)
  8. 猛隼- Falco severus(Cắt bụng hung,Oriental hobby)
  9. 印度獵隼- Falco jugger(Cắt Ấn Độ,Laggar falcon)
  10. 游隼- Falco peregrinus(Cắt lớn,Peregrine falcon)

雞形目 Galliformes

[编辑]
  1. 中華鷓鴣- Francolinus pintadeanus(Đa đa,Chinese francolin)
  2. 日本鵪鶉- Coturnix japonica(Chim cút Nhật Bản,Japanese quail)
  3. Rain quail- Coturnix coromandelica(Chim cút Ấn Độ)
  4. 小鵪鶉- Coturnix chinensis(Chim cút ngực lam,King quail)
  5. 環頸山鷓鴣- Arborophila torqueola(Gà so họng đen,Hill partridge)
  6. 紅喉山鷓鴣- Arborophila rufogularis(Gà so họng hung,Rufous-throated partridge)
  7. 褐胸山鷓鴣- Arborophila brunneopectus(Gà so họng trắng,Bar-backed partridge)
  8. Orange-necked partridge- Arborophila davidi(Gà so cổ da cam)
  9. 綠腳山鷓鴣- Arborophila chloropus(Gà so ngực vảy,Green-legged partridge)※越南為Arborophila chloropus merlini亞種(Gà so Trung Bộ,Vietnam partridge)特有種[5]
  10. 栗胸山鷓鴣- Arborophila charltonii(Gà so vòng cổ nâu,Chestnut-necklaced partridge)
  11. 棕胸竹雞- Bambusicola fytchii(Gà so,Mountain bamboo partridge)
  12. 紅腹角雉- Tragopan temminckii(Gà lôi tía,Temminck's tragopan)
  13. 原雞- Gallus gallus(Gà rừng lông đỏ,Red junglefowl)
  14. 越南鷴- Lophura hatinhensis(Gà lôi lam đuôi trắng,Vietnamese pheasant)※特有種
  15. 愛氏鷴- Lophura edwardsi(Gà lôi lam mào trắng,Edwards's pheasant)※特有種
  16. 白鷳- Lophura nycthemera(Gà lôi trắng,Silver pheasant)※白鷴在越南南部還有一特有的亞種-Lophura nycthemera annamensisGà lôi vằn[6]
  17. 戴氏鷴- Lophura diardi(Gà lôi hông tía,Siamese fireback)
  18. 皇鷴- Lophura imperialis(Gà lôi lam mào đen,Imperial pheasant)※皇鷴其實並不是一個獨立的物種,牠是白鷳及越南鷳在自然狀況下雜交而生的。
  19. 環頸雉- Phasianus colchicus(Trĩ đỏ,Common pheasant)
  20. 眼斑孔雀雉- Polyplectron germaini(Gà tiền mặt đỏ,Germain's peacock-pheasant)※特有種
  21. 灰孔雀雉- Polyplectron bicalcaratum(Gà tiền mặt vàng,Grey peacock-pheasant)
  22. 冠鸞- Rheinardia ocellata(Trĩ sao,Crested argus)
  23. 綠孔雀- Pavo muticus(Công,Green peafowl)

鶴形目 Gruiformes

[编辑]
  1. 赤頸鶴- Grus antigone(Sếu sarus,Sarus crane)
  2. 灰鶴- Grus grus(Sếu cổ trắng,Common crane)
  3. 黑頸鶴- Grus nigricollis(Sếu cổ đen,Black-necked crane)※曾在越南有過少量紀錄,但目前已經多年未再有發現,被懷疑可能已在越南絕跡。[7]
  1. 紅腳秧雞- Rallina fasciata(Gà nước họng nâu,Red-legged crake)
  2. 灰腳秧雞- Rallina eurizonoides(Gà nước họng trắng,Slaty-legged crake)
  3. 灰胸紋秧雞- Gallirallus striatus(Gà nước vằn,Slaty-breasted rail)
  4. 普通秧雞- Rallus indicus(Brown-cheeked rail)
  5. 長腳秧雞- Crex crex(Corn crake)
  6. 紅腳苦惡鳥- Amaurornis akool(Cuốc chân đỏ,Brown crake)
  7. 白腹秧雞- Amaurornis phoenicurus(Cuốc ngực trắng,White-breasted waterhen)
  8. 棕背田雞- Amaurornis bicolor(Cuốc ngực xám,Black-tailed crake)
  9. 小秧雞- Porzana pusilla(Cuốc lùn,Baillon's crake)
  10. 緋秧雞- Porzana fusca(Cuốc ngực nâu,Ruddy-breasted crake)
  11. 斑脇秧雞- Porzana paykullii(Cuốc nâu,Band-bellied crake)
  12. 董雞- Gallicrex cinerea(Gà nước,Watercock)
  13. 紫水雞- Porphyrio porphyrio(Xít,Black-backed swamphen)※越南為Porphyrio indicus亞種 [8]
  14. 紅冠水雞- Gallinula chloropus(Kịch,Common moorhen)
  15. 白冠雞- Fulica atra(Sâm cầm,Eurasian coot)
  1. Masked finfoot- Heliopais personata(Chân bơi)

鴇形目 Otidiformes

[编辑]
  1. 孟加拉鴇- Houbaropsis bengalensis(Ô tác Bengal,Bengal florican)

鴴形目 Charadriiformes

[编辑]
  1. 林三趾鶉- Turnix sylvaticus(Cun cút nhỏ,Common buttonquail)
  2. 黃腳三趾鶉- Turnix tanki(Cun cút chân vàng,Yellow-legged buttonquail)
  3. 棕三趾鶉- Grus antigone(Barred buttonquail)
  1. 水雉- Hydrophasianus chirurgus(Gà lôi nước,Pheasant-tailed jacana)
  2. 銅翅水雉- Metopidius indicus(Gà lôi nước Ấn Độ,Bronze-winged jacana)
  1. 彩鷸- Rostratula benghalensis(Nhát hoa lớn,Greater painted-snipe)
  1. 高蹺鴴- Himantopus himantopus(Black-winged stilt)
  2. 反嘴鷸- Recurvirostra avosetta(Pied avocet)
  1. Indian stone-curlew- Burhinus indicus
  2. Great stone-curlew- Esacus recurvirostris(Burin lớn)
  1. 普通燕鴴- Glareola maldivarum(Oriental pratincole)
  1. 小辮鴴- Vanellus vanellus(Te mào,Northern lapwing)
  2. 距翅麥雞- Vanellus duvaucelii(Te cựa,River lapwing)
  3. 跳鴴- Vanellus cinereus(Te vàng,Grey-headed lapwing)
  4. 肉垂麥雞- Vanellus indicus(Te vặt,Red-wattled lapwing)
  5. 太平洋金斑鴴- Pluvialis fulva(Choi choi vàng,Pacific golden plover)
  6. 灰斑鴴- Pluvialis squatarola(Choi choi xám,Grey plover)
  7. 長嘴劍鴴- Charadrius placidus(Choi choi lớn,Long-billed plover)
  8. 金眶鴴- Charadrius dubius(Choi choi sông,Little ringed plover)
  9. 東方環頸鴴- Charadrius alexandrinus(Choi choi cổ khoang,Kentish plover)
  10. Malaysian plover- Charadrius peronii(Choi choi lưng đen)
  11. 蒙古鴴- Charadrius mongolus(Choi choi Mông Cổ,Lesser sand plover)
  12. 鐵嘴沙鴴- Charadrius leschenaultii(Greater sand plover)
  13. 東方鴴- Charadrius veredus(Oriental plover)
  1. 山鷸- Scolopax rusticola(Dẽ gà,Eurasian woodcock)
  2. 小鷸- Lymnocryptes minimus(Jack snipe)
  3. Wood snipe- Gallinago nemoricola
  4. 針尾田鷸- Gallinago stenura(Pin-tailed snipe)
  5. 中田鷸- Gallinago megala(Swinhoe's snipe)
  6. 田鷸- Gallinago gallinago(Gallinago)
  7. 半蹼鷸- Limnodromus semipalmatus(Choắt chân màng lớn,Asian dowitcher)
  8. 黑尾鷸- Limosa limosa(Choắt mỏ nhác,Black-tailed godwit)
  9. 斑尾鷸- Limosa lapponica(Bar-tailed godwit)
  10. 中杓鷸- Numenius phaeopus(Choắt mỏ cong bé,Whimbrel)
  11. 大杓鷸- Numenius arquata(Eurasian curlew)
  12. 鶴鷸- Tringa erythropus(Choắt chân đỏ,Spotted redshank)
  13. 赤足鷸- Tringa totanus(Choắt nâu,Common redshank)
  14. 小青足鷸- Tringa stagnatilis(Choắt đốm đen,Marsh sandpiper)
  15. 青足鷸- Tringa nebularia(Choắt lớn,Common greenshank)
  16. 諾氏鷸- Tringa guttifer(Choắt lớn mỏ vàng,Nordmann's greenshank)
  17. 白腰草鷸- Tringa ochropus(Choắt bụng trắng,Green sandpiper)
  18. 鷹斑鷸- Tringa glareola(Choắt bụng xám,Wood sandpiper)
  19. 黃足鷸- Tringa brevipes(Grey-tailed tattler)
  20. 反嘴鷸- Xenus cinereus(Terek sandpiper)
  21. 磯鷸- Actitis hypoleucos(Choắt nhỏ,Common sandpiper)
  22. 翻石鷸- Arenaria interpres(Dẽ khoang,Ruddy turnstone)
  23. 大濱鷸- Calidris tenuirostris(Dẽ lớn,Great knot)
  24. 紅腹濱鷸- Calidris canutus(Dẽ lưng nâu,Red knot)
  25. 三趾濱鷸- Calidris alba(Dẽ cổ xám,Sanderling)
  26. 紅胸濱鷸- Calidris ruficollis(Dẽ cổ hung,Red-necked stint)
  27. 丹氏濱鷸- Calidris temminckii(Dẽ lưng đen,Temminck's stint)
  28. 長趾濱鷸- Calidris subminuta(Dẽ ngón dài,Long-toed stint)
  29. 尖尾濱鷸- Calidris acuminata(Dẽ đuôi nhọn,Sharp-tailed sandpiper)
  30. 彎嘴濱鷸- Calidris ferruginea(Dẽ mỏ cong,Curlew sandpiper)
  31. 黑腹濱鷸- Calidris alpina(Dẽ trán trắng,Dunlin)
  32. 琵嘴鷸- Calidris pygmaea(Dẽ mỏ thìa,Spoon-billed sandpiper)
  33. 寬嘴鷸- Limicola falcinellus(Broad-billed sandpiper)
  34. 流蘇鷸- Calidris pugnax(Ruff)
  35. [[紅領瓣足鷸
  1. 中賊鷗- Stercorarius pomarinus(Pomarine jaeger)
  2. 短尾賊鷗- Stercorarius parasiticus(Parasitic jaeger)
  1. 海鷗- Larus canus(Mòng biển thông thường,Common gull)
  2. 銀鷗- Larus argentatus(Mòng biển cá trích châu Âu,European herring gull)
  3. Heuglin's gull- Larus heuglini(Mòng biển Heuglin)
  4. 裏海銀鷗- Larus cachinnans(Mòng biển Caspi,Caspian gull)
  5. 棕頭鷗- Chroicocephalus brunnicephalus(Mòng biển đầu nâu,Brown-headed gull)
  6. 紅嘴鷗- Chroicocephalus ridibundus(Mòng biển đầu đen,Black-headed gull)
  7. 黑嘴鷗- Chroicocephalus saundersi(Mòng biển Saunders,Saunders's gull)
  8. 遺鷗- Ichthyaetus relictus(Relict gull)
  9. 鷗嘴燕鷗- Gelochelidon nilotica(Gull-billed tern)
  10. 紅嘴巨鷗- Hydroprogne caspia(Caspian tern)
  11. 大鳳頭燕鷗- Thalasseus bergii(Nhàn mào,Greater crested tern)
  12. 紅燕鷗- Sterna dougallii(Nhàn hồng,Roseate tern)
  13. 蒼燕鷗- Sterna sumatrana(Black-naped tern)
  14. 普通燕鷗- Sterna hirundo(Nhàn,Common tern)
  15. 黑腹燕鷗- Sterna acuticauda(Black-bellied tern)
  16. 小燕鷗- Sternula albifrons(Nhàn nhỏ,Little tern)
  17. 白眉燕鷗- Onychoprion anaethetus(Bridled tern)
  18. 烏領燕鷗- Onychoprion fuscatus(Nhàn nâu,Onychoprion)
  19. 須浮鷗- Chlidonias hybrida(Nhàn xám,Whiskered tern)
  20. 白翅黑浮鷗- Chlidonias leucopterus(Nhàn đen,White-winged tern)
  21. 玄燕鷗- Anous stolidus(Nhạn đầu xám,Brown noddy)
  22. 白玄鷗- Gygis alba(White tern)

鴿形目 Columbiformes

[编辑]
  1. 野鴿- Columba livia(Gầm ghì đá,Rock dove)
  2. 灰林鴿- Columba pulchricollis(Ashy wood pigeon)
  3. 紫林鴿- Columba punicea(Bồ câu nâu,Pale-capped pigeon)
  4. 金背鳩- Streptopelia orientalis(Oriental turtle dove)
  5. 紅鳩- Streptopelia tranquebarica(Red turtle dove)
  6. 珠頸斑鳩- Streptopelia chinensis(Cu gáy,Spotted dove)
  7. 斑尾鵑鳩- Macropygia unchall(Barred cuckoo-dove)
  8. 棕頭鵑鳩- Macropygia ruficeps(Little cuckoo-dove)
  9. 翠翼鳩- Chalcophaps indica(Cu luồng,Common emerald dove)
  10. 尼柯巴鳩- Caloenas nicobarica(Bồ câu Nicoba,Nicobar pigeon)
  11. Pink-necked green pigeon- Treron vernans(Cu xanh đầu xám)
  12. 橙胸綠鳩- Treron bicincta(Orange-breasted green pigeon)
  13. Ashy-headed green pigeon- Treron phayrei
  14. 厚嘴綠鳩- Treron curvirostra(Thick-billed green pigeon)
  15. 黃腳綠鳩- Treron phoenicoptera(Yellow-footed green pigeon)
  16. Yellow-vented green pigeon- Treron seimundi
  17. 針尾綠鳩- Treron apicauda(Pin-tailed green pigeon)
  18. 楔尾綠鳩- Treron sphenura(Wedge-tailed green pigeon)
  19. 綠鳩- Treron sieboldii(White-bellied green pigeon)
  20. 綠皇鳩- Ducula aenea(Gầm ghì lưng xanh,Green imperial pigeon)
  21. 山皇鳩- Ducula badia(Gầm ghì lưng nâu,Mountain imperial pigeon)
  22. Pied imperial pigeon- Ducula bicolor(Gầm ghì trắng)

鸚形目 Psittaciformes

[编辑]
  1. Blue-rumped parrot- Psittinus cyanurus
  2. 亞歷山大鸚鵡- Psittacula eupatria(Alexandrine parakeet)
  3. 紅領綠鸚鵡- Psittacula krameri (Rose-ringed parakeet)
  4. Grey-headed parakeet- Psittacula finschii
  5. 花頭鸚鵡- Psittacula roseata(Blossom-headed parakeet)
  6. 緋胸鸚鵡- Psittacula alexandri(Vẹt ngực đỏ,Red-breasted parakeet)
  7. 長尾鸚鵡- Psittacula longicauda(Long-tailed parakeet)
  8. 短尾鸚鵡- Loriculus vernalis(Vernal hanging parrot)

鵑形目 Cuculiformes

[编辑]
  1. 冠郭公- Clamator coromandus(Chestnut-winged cuckoo)
  2. 鷹鵑- Hierococcyx sparverioides(Chèo chẹo lớn,Large hawk-cuckoo)
  3. 棕腹鷹鵑- Hierococcyx nisicolor(Hodgson's hawk-cuckoo)
  4. 四聲杜鵑- Cuculus micropterus(Bắt cô trói cột,Indian cuckoo)
  5. 大杜鵑- Cuculus canorus(Cu cu thông thường,Common cuckoo)
  6. 喜馬拉雅中杜鵑- Cuculus saturatus(Himalayan cuckoo)
  7. 北方中杜鵑- Cuculus optatus(Oriental cuckoo)
  8. 小杜鵑- Cuculus poliocephalus(Cu cu nhỏ,Lesser cuckoo)
  9. Banded bay cuckoo- Cacomantis sonneratii(Tìm vịt hồng sọc)
  10. 八聲杜鵑- Cacomantis merulinus(Tìm vịt,Plaintive cuckoo)
  11. Little bronze cuckoo- Chrysococcyx minutillus(Tìm vịt trán trắng)
  12. 翠金鵑- Chrysococcyx maculatus(Tìm vịt lục bảo châu Á,Asian emerald cuckoo)
  13. 紫金鵑- Chrysococcyx xanthorhynchus(Tìm vịt tím,Violet cuckoo)
  14. Fork-tailed drongo-cuckoo- Surniculus dicruroides
  15. 噪鵑- Eudynamys scolopacea(Tu hú châu Á,Asian koel)
  16. Black-bellied malkoha- Phaenicophaeus diardi
  17. 綠嘴地鵑- Phaenicophaeus tristis(Phướn lớn,Green-billed malkoha)
  18. Coral-billed ground cuckoo- Carpococcyx renauldi(Phướn đất)
  19. 褐翅鴉鵑- Centropus sinensis(Bìm bịp lớn,Greater coucal)
  20. 小鴉鵑- Centropus bengalensis(Bìm bịp nhỏ,Lesser coucal)

鴞形目 Strigiformes

[编辑]
  1. 草鴞- Tyto capensis(Cú lợn đồng cỏ châu Úc,Eastern grass owl)※越南為Tyto capensis longimembris亞種(Cú lợn đồng cỏ châu Úc東方草鴞[10]
  2. 倉鴞- Tyto alba(Cú lợn lưng xám,Barn owl)
  3. 栗鴞- Phodilus badius(Oriental bay owl)
  1. 黃嘴角鴞- Otus spilocephalus(Mountain scops owl)
  2. 領角鴞- Otus lettia(Collared scops owl)
  3. Sunda scops owl- Otus lempiji
  4. 東方角鴞- Otus sunia(Oriental scops owl)
  5. Spot-bellied eagle-owl- Bubo nipalensis(Dù dì Nepal)
  6. 褐魚鴞- Ketupa zeylonensis(Brown fish owl)
  7. 黃魚鴞- Ketupa flavipes
  8. Buffy fish owl- Ketupa ketupu
  9. 點斑林鴞- Strix seloputo(Spotted wood owl)
  10. 褐林鴞- Strix leptogrammica(Hù lào,Brown wood owl)
  11. Himalayan owl- Strix nivicolum
  12. 領鵂鶹- Glaucidium brodiei(Cú vọ mặt trắng,Collared owlet)
  13. 斑頭鵂鶹- Glaucidium cuculoides(Asian barred owlet)
  14. Spotted owlet- Athene brama(Cú trán trắng)
  15. 褐鷹鴞- Ninox scutulata(Brown hawk-owl)
  16. 短耳鴞- Asio flammeus(Cú lửa,Short-eared owl)

夜鷹目 Caprimulgiformes

[编辑]
  1. 黑頂蛙口鴟- Batrachostomus hodgsoni(Cú muỗi mỏ quặp Hodgson,Hodgson's frogmouth)
  2. Blyth's frogmouth- Batrachostomus affinis(Cú muỗi mỏ quặp Blyth)
  1. 毛腿夜鷹- Eurostopodus macrotis(Great eared nightjar)
  2. 普通夜鷹- Caprimulgus indicus(Cú muỗi Ấn Độ,Jungle nightjar)※越南為Caprimulgus jotaka亞種(Grey nightjar)[12]
  3. 長尾夜鷹- Caprimulgus macrurus(Cú muỗi đuôi dài,Large-tailed nightjar)
  4. Indian nightjar- Caprimulgus asiaticus(Cú muỗi châu Á)
  5. 臺灣夜鷹- Caprimulgus affinis(Cú muỗi lưng xám,Savanna nightjar)

雨燕目 Apodiformes

[编辑]
  1. 短嘴金絲燕- Aerodramus brevirostris(Yến núi,Himalayan swiftlet)※越南還有另一Aerodramus rogersi亞種(Indochinese swiftlet,印度支那雨燕)[13]
  2. 大金絲燕- Aerodramus maximus(Yến sào đen,Black-nest swiftlet)
  3. 爪哇金絲燕- Aerodramus fuciphagus(Yến hàng,Edible-nest swiftlet)
  4. Germain's swiftlet- Aerodramus germani
  5. White-throated needletail- Hirundapus caudacutus(Yến đuôi nhọn họng trắng)
  6. 灰喉針尾雨燕- Hirundapus cochinchinensis(Yến đuôi nhọn lưng bạc,Silver-backed needletail)
  7. Brown-backed needletail- Hirundapus giganteus
  8. Asian palm swift- Cypsiurus balasiensis
  9. 白腰雨燕- Apus pacificus(Yến hông trắng,Pacific swift)
  10. Cook's swift- Apus cooki
  11. 家雨燕- Apus nipalensis(Yến Malaysia,House swift)
  1. 鳳頭樹燕- Hemiprocne coronata(Yến mào,Crested treeswift)

咬鵑目 Trogoniformes

[编辑]
  1. 紅頭咬鵑- Harpactes erythrocephalus(Nuốc đầu đỏ,Red-headed trogon)
  2. 橙胸咬鵑- Harpactes oreskios(Orange-breasted trogon)
  3. 紅腹咬鵑- Harpactes wardi(Ward's trogon)

佛法僧目 Coraciiformes

[编辑]
  1. 斑頭大翠鳥- Alcedo hercules(Bồng chanh rừng,Blyth's kingfisher)
  2. 普通翠鳥- Alcedo atthis(Bồng chanh,Common kingfisher)
  3. 藍耳翠鳥- Alcedo meninting(Bói cá tai lam,Blue-eared kingfisher)
  4. 三趾翠鳥- Ceyx erithacus(Bồng chanh đỏ,Oriental dwarf kingfisher)
  5. Banded kingfisher- Lacedo pulchella(Sả vằn)
  6. 鸛嘴翡翠- Pelargopsis capensis(Stork-billed kingfisher)
  7. 赤翡翠- Halcyon coromanda(Ruddy kingfisher)
  8. 蒼翡翠- Halcyon smyrnensis(Sả đầu nâu,White-throated kingfisher)
  9. 黑頭翡翠- Halcyon pileata(Black-capped kingfisher)
  10. 白領翡翠- Todirhamphus chloris(Sả khoang cổ,Collared kingfisher)
  11. 冠魚狗- Megaceryle lugubris(Bói cá mào,Crested kingfisher)
  12. 斑魚狗- Ceryle rudis(Bói cá nhỏ,Pied kingfisher)
  1. 藍須夜蜂虎- Nyctyornis athertoni(Blue-bearded bee-eater)
  2. 綠喉蜂虎- Merops orientalis(Trảu đầu hung,Green bee-eater)
  3. 藍喉蜂虎- Merops viridis(Trảu đầu nâu,Blue-throated bee-eater)
  4. 栗喉蜂虎- Merops philippinus(Blue-tailed bee-eater)
  5. 黑胸蜂虎- Merops leschenaulti(Chestnut-headed bee-eater)
  1. 棕胸佛法僧- Coracias benghalensis(Sả rừng,Indian roller)[14]
  2. 佛法僧- Eurystomus orientalis(Oriental dollarbird)

戴勝目 Upupiformes

[编辑]
  1. 戴勝- Upupa epops(Chim đầu rìu,Hoopoe)

犀鳥目 Bucerotiformes

[编辑]
  1. Oriental pied hornbill- Anthracoceros albirostris(Cao cát phương đông)
  2. Black hornbill- Anthracoceros malayanus(Cao cát đen)
  3. 雙角犀鳥- Buceros bicornis(Hồng hoàng,Great hornbill)
  4. 白喉犀鳥- Anorrhinus austeni(Niệc nâu,Austen's brown hornbill)
  5. 長冠犀鳥- Berenicornis comatus(Niệc đầu trắng,White-crowned hornbill)
  6. 棕頸犀鳥- Aceros nipalensis(Niệc cổ hung,Rufous-necked hornbill)
  7. Wreathed hornbill- Aceros undulatus(Niệc mỏ vằn)

鴷形目 Piciformes

[编辑]
  1. 大擬啄木鳥- Psilopogon virens(Great barbet)
  2. Red-vented barbet- Psilopogon lagrandieri
  3. Lineated barbet- Psilopogon lineatus
  4. 黃紋擬啄木鳥- Psilopogon faiostrictus(Green-eared barbet)
  5. 金喉擬啄木鳥- Psilopogon franklinii(Golden-throated barbet)
  6. Necklaced barbet- Psilopogon auricularis
  7. Indochinese barbet- Psilopogon annamensis
  8. 藍喉擬啄木鳥- Psilopogon asiaticus(Blue-throated barbet)
  9. Moustached barbet- Psilopogon incognitus
  10. 藍耳擬啄木鳥- Psilopogon duvaucelii(Blue-eared barbet)
  11. 赤胸擬啄木鳥- Psilopogon haemacephalus(Coppersmith barbet)
  1. 地啄木- Jynx torquilla(Chim vẹo cổ,Eurasian wryneck)
  2. 斑姬啄木鳥- Picumnus innominatus(Gõ kiến lùn đầu vàng,Speckled piculet)
  3. 白眉棕啄木鳥- Sasia ochracea(Gõ kiến lùn mày trắng,White-browed piculet)
  4. 小啄木- Dendrocopos canicapillus(Gõ kiến nhỏ nâu xám,Grey-capped pygmy woodpecker)
  5. Freckle-breasted woodpecker- Dendrocopos analis
  6. Stripe-breasted woodpecker- Dendrocopos atratus
  7. Rufous-bellied woodpecker- Dendrocopos hyperythrus
  8. Darjeeling woodpecker- Dendrocopos darjellensis
  9. 大斑啄木鳥- Dendrocopos major(Gõ kiến nhỏ sườn đỏ,Great spotted woodpecker)
  10. Crimson-breasted woodpecker- Dendrocopos cathpharius
  11. 栗啄木鳥- Micropternus brachyurus(Rufous woodpecker)
  12. 白腹黑啄木鳥- Dryocopus javensis(Gõ kiến bụng trắng,White-bellied woodpecker)
  13. 黃冠啄木鳥- Picus chlorolophus(Lesser yellownape)
  14. 花腹啄木鳥- Picus vittatus(Laced woodpecker)
  15. 鱗喉啄木鳥- Picus xanthopygaeus(Streak-throated woodpecker)
  16. 紅頸啄木鳥- Picus rabieri(Gõ kiến xanh đầu đỏ,Red-collared woodpecker)
  17. Black-headed woodpecker- Picus erythropygius
  18. 綠啄木- Picus canus(Grey-headed woodpecker)
  19. 大黃冠啄木鳥- Picus flavinucha(Greater yellownape)
  20. 金背三趾啄木鳥- Dinopium javanense(Common flameback)
  21. 大金背啄木鳥- Chrysocolaptes guttacristatus(Greater flameback)
  22. 竹啄木鳥- Gecinulus grantia(Pale-headed woodpecker)
  23. 黃嘴噪啄木鳥- Blythipicus pyrrhotis(Gõ kiến nâu cổ đỏ,Bay woodpecker)
  24. Black-and-buff woodpecker- Meiglyptes jugularis
  25. Heart-spotted woodpecker- Hemicircus canente
  26. 大灰啄木鳥- Mulleripicus pulverulentus(Great slaty woodpecker)

雀形目 Passeriformes

[编辑]
  1. 暗闊嘴鳥- Corydon sumatranus(Dusky broadbill)
  2. 黑紅闊嘴鳥- Cymbirhynchus macrorhynchos(Mỏ rộng đen đỏ,Black-and-red broadbill)
  3. 斑闊嘴鳥- Eurylaimus javanicus(Mỏ rộng hồng,Banded broadbill)
  4. 長尾闊嘴鳥- Psarisomus dalhousiae(Mỏ rộng xanh,Long-tailed broadbill)
  5. 銀胸絲冠鳥- Serilophus lunatus(Silver-breasted broadbill)
  1. 雙辮八色鶇- Hydrornis phayrei(Đuôi cụt nâu,Eared pitta)
  2. 藍枕八色鶇- Hydrornis nipalensis(Đuôi cụt gáy xanh,Blue-naped pitta)
  3. 藍背八色鶇- Hydrornis soror(Đuôi cụt đầu xám,Blue-rumped pitta)
  4. 栗頭八色鶇- Hydrornis oatesi(Đuôi cụt đầu hung,Rusty-naped pitta)
  5. 藍八色鶇- Hydrornis cyaneus(Đuôi cụt đầu đỏ,Blue pitta)
  6. 斑腹八色鶇- Hydrornis elliotii(Đuôi cụt bụng vằn,Bar-bellied pitta)
  7. 綠胸八色鶇- Pitta sordida(Đuôi cụt mào,Hooded pitta)
  8. 八色鳥- Pitta nympha(Đuôi cụt bụng đỏ,Fairy pitta)
  9. 藍翅八色鳥- Pitta moluccensis(Đuôi cụt cánh xanh,Blue-winged pitta)
  1. 歌百靈- Mirafra javanica(Sơn ca Java,Horsfield's bush lark)
  2. 印度支那歌百靈- Mirafra erythrocephala(Sơn ca Đông Dương,Indochinese bush lark)
  3. 小雲雀- Alauda gulgula(Sơn ca,Oriental skylark)
  1. 灰沙燕- Riparia riparia(Sand martin)
  2. Grey-throated martin- Riparia chinensis(Nhạn nâu đỏ)
  3. 純色岩燕- Ptyonoprogne concolor(Dusky crag martin)
  4. 家燕- Hirundo rustica(Nhạn bụng trắng,Barn swallow)
  5. 洋燕- Hirundo tahitica(Pacific swallow)
  6. 線尾燕- Hirundo smithii(Wire-tailed swallow)
  7. 金腰燕- Cecropis daurica(Nhạn đít đỏ,Red-rumped swallow)
  8. Rufous-bellied swallow- Cecropis badia(Nhạn bụng hung)
  9. 白腹毛腳燕- Delichon urbicum(Common house martin)
  10. 煙腹毛腳燕- Delichon dasypus(Asian house martin)
  1. 山鶺鴒- Dendronanthus indicus(Chìa vôi rừng,Forest wagtail)
  2. 白鶺鴒- Motacilla alba(Chìa vôi trắng,White wagtail)※越南還有一種Motacilla lugens亞種(Black-backed wagtail,黑背眼紋亞種)[15]
  3. 黃頭鶺鴒- Motacilla citreola(Chìa vôi đầu vàng,Citrine wagtail)
  4. 黃鶺鴒- Motacilla flava(Chìa vôi vàng,Western yellow wagtail)
  5. 灰鶺鴒- Motacilla cinerea(Chìa vôi xám,Grey wagtail)
  6. Paddyfield pipit- Anthus rufulus(Manh Miến Điện)
  7. 樹鷚- Anthus hodgsoni(Manh Vân Nam,Olive-backed pipit)[16]
  8. 紅喉鷚- Anthus cervinus(Manh họng đỏ,Red-throated pipit)
  9. 粉紅胸鷚- Anthus roseatus(Manh phớt hồng,Rosy pipit)
  10. 水鷚- Anthus spinoletta(Sẻ đồng nước,Water pipit)
  11. 黃腹鷚- Anthus rubescens(Sẻ đồng Bắc Mỹ,Buff-bellied pipit)
  1. 花翅山椒鳥- Coracina macei(Phường chèo xám lớn,Large cuckooshrike)
  2. 灰鵑鵙- Coracina polioptera(Indochinese cuckooshrike)
  3. 黑翅山椒鳥- Coracina melaschistos(Black-winged cuckooshrike)
  4. 粉紅山椒鳥- Pericrocotus roseus(Phường chèo hồng,Rosy minivet)
  5. 小灰山椒鳥- Pericrocotus cantonensis(Brown-rumped minivet/Swinhoe's minivet)
  6. 灰山椒鳥- Pericrocotus divaricatus(Ashy minivet)
  7. Small minivet- Pericrocotus cinnamomeus
  8. 長尾山椒鳥- Pericrocotus ethologus(Phường chèo đỏ,Long-tailed minivet)
  9. 短嘴山椒鳥- Pericrocotus brevirostris(Short-billed minivet)
  10. 赤紅山椒鳥- Pericrocotus flammeus(Phường chèo đỏ lớn,Scarlet minivet)
  11. 灰喉山椒鳥- Pericrocotus solaris(Grey-chinned minivet)
  1. 鳳頭雀嘴鵯- Spizixos canifrons(Chào mào mỏ lớn,Crested finchbill)
  2. 領雀嘴鵯- Spizixos semitorques(Chào mào khoang cổ,Collared finchbill)
  3. 縱紋綠鵯- Pycnonotus striatus(Striated bulbul)
  4. 黑頭鵯- Pycnonotus atriceps(Black-headed bulbul)
  5. 黑冠黃鵯- Pycnonotus flaviventris(Black-crested bulbul)
  6. 紅耳鵯- Pycnonotus jocosus(Chào mào,Red-whiskered bulbul)
  7. 黃臀鵯- Pycnonotus xanthorrhous(Brown-breasted bulbul)
  8. 白頭鵯- Pycnonotus sinensis(Light-vented bulbul)
  9. 白喉紅臀鵯- Pycnonotus aurigaster(Sooty-headed bulbul)
  10. 紋喉鵯- Pycnonotus finlaysoni(Stripe-throated bulbul)
  11. 黃綠鵯- Pycnonotus flavescens(Flavescent bulbul)
  12. 白眉黃臀鵯- Pycnonotus goiavier(Yellow-vented bulbul)
  13. Streak-eared bulbul- Pycnonotus conradi
  14. 白喉冠鵯- Alophoixus pallidus(Bông lau nhạt,Puff-throated bulbul)
  15. 白喉褐冠鵯- Alophoixus ochraceus(Bông lau đỏ son,Ochraceous bulbul)
  16. 橄欖綠短腳鵯- Iole propinqua(Grey-eyed bulbul)
  17. Ashy bulbul- Hemixos flavala(Cành cạch xám)
  18. Chestnut bulbul- Hemixos castanonotus
  19. 綠翅短腳鵯- Ixos mcclellandii(Cành cạch núi,Mountain bulbul)
  20. 紅嘴黑鵯- Hypsipetes leucocephalus(Black bulbul)
  1. 藍翅葉鵯- Chloropsis cochinchinensis(Chim xanh Nam Bộ,Blue-winged leafbird)
  2. 金額葉鵯- Chloropsis aurifrons(Chim xanh trán vàng,Golden-fronted leafbird)
  3. 橙腹葉鵯- Chloropsis hardwickii(Chim xanh bụng vàng,Orange-bellied leafbird)
  1. 黑翅雀鵯- Aegithina tiphia(Chim nghệ ngực vàng,Common iora)
  2. 大綠雀鵯- Aegithina lafresnayei(Chim nghệ lớn,Great iora)
  1. 河烏- Cinclus pallasii(Lội suối nâu,Brown dipper)
  1. 橙頭地鶇- Geokichla citrina(Orange-headed thrush)
  2. 白眉地鶇- Geokichla sibirica(Siberian thrush)
  3. Sichuan thrush- Zoothera griseiceps
  4. 長尾地鶇- Zoothera dixoni(Long-tailed thrush)
  5. 虎斑地鶇- Zoothera dauma(Scaly thrush)
  6. Long-billed thrush- Zoothera monticola
  7. 長嘴地鶇- Zoothera marginata(Dark-sided thrush)
  8. 灰背赤腹鶇- Turdus hortulorum(Grey-backed thrush)
  9. 黑胸鶇- Turdus dissimilis(Black-breasted thrush)
  10. 烏灰鶇- Turdus cardis(Hoét bụng trắng,Japanese thrush)
  11. 灰翅鶇- Turdus boulboul(Grey-winged blackbird)
  12. 烏鶇- Turdus merula(Hoét đen,Common blackbird)
  13. 灰頭鶇- Turdus rubrocanus(Chestnut thrush)
  14. 白眉鶇- Turdus obscurus(Eyebrowed thrush)
  15. 斑點鶇- Turdus naumanni(Dusky thrush)
  16. 寶興歌鶇- Turdus mupinensis(Hoét Trung Quốc,Chinese thrush)
  • 扇尾鶯科 Cisticolidae
  1. 棕扇尾鶯- Cisticola juncidis(Chiền chiện đồng hung,Zitting cisticola)
  2. 金頭扇尾鶯- Cisticola exilis(Chiền chiện đồng vàng,Golden-headed cisticola)
  3. 褐山鷦鶯- Prinia polychroa(Brown prinia)
  4. 山鷦鶯- Prinia superciliaris(Hill prinia)
  5. 暗冕鷦鶯- Prinia rufescens(Chiền chiện đầu nâu,Rufescent prinia)
  6. 灰胸鷦鶯- Prinia hodgsonii(Grey-breasted prinia)
  7. 黃腹鷦鶯- Prinia flaviventris(Chiền chiện bụng vàng,Yellow-bellied prinia)
  8. 褐頭鷦鶯- Prinia inornata(Plain prinia)
  9. 長尾縫葉鶯- Orthotomus sutorius(Chích bông đầu dài,Common tailorbird)
  10. 黑喉縫葉鶯- Orthotomus atrogularis(Chích bông cánh vàng,Dark-necked tailorbird)
  • 樹鶯科 Cettiidae
  1. 金冠地鶯- Tesia olivea(Slaty-bellied tesia)
  2. 灰腹地鶯- Tesia cyaniventer(Grey-bellied tesia)
  3. 短尾鶯- Urosphena squameiceps(Asian stubtail)
  4. 淡腳樹鶯- Cettia pallidipes(Chích Vân Nam,Pale-footed bush warbler)
  5. 栗頭地鶯- Cettia castaneocoronata(Chestnut-headed tesia)
  6. 遠東樹鶯- Horornis borealis(Manchurian bush warbler)
  7. 強腳樹鶯- Cettia fortipes(Chích chân khỏe,Brown-flanked bush warbler)
  8. Aberrant bush warbler- Horornis flavolivaceus
  9. 金頭縫葉鶯- Phyllergates cucullatus(Chích bông đầu vàng,Mountain tailorbird)
  10. 棕面鶲鶯- Abroscopus albogularis(Chích họng trắng,Rufous-faced warbler)
  11. Yellow-bellied warbler- Abroscopus superciliaris(Chích mày trắng)
  12. Black-faced warbler- Abroscopus schisticeps(Chích đớp ruồi mặt đen)
  13. 寬嘴鶲鶯- Tickellia hodgsoni(Broad-billed warbler)
  • 蝗鶯科 Locustellidae
  1. 中華短翅鶯- Bradypterus tacsanowskius(Chích ngực hung,Chinese bush warbler)
  2. Russet bush warbler- Locustella mendelli
  3. 棕褐短翅鶯- Locustella luteoventris(Brown bush warbler)
  4. Baikal bush warbler- Locustella davidi
  5. 矛斑蝗鶯- Locustella lanceolata(Lanceolated warbler)
  6. 小蝗鶯- Locustella certhiola(Pallas's grasshopper warbler)
  7. 沼澤大尾鶯- Megalurus palustris(Striated grassbird)
  • 葦鶯科 Acrocephalidae
  1. 黑眉葦鶯- Acrocephalus bistrigiceps(Chích mày đen,Black-browed reed warbler)
  2. 大葦鶯- Acrocephalus arundinaceus(Chích sậy lớn,Great reed warbler)
  3. 東方大葦鶯- Acrocephalus orientalis(Chích phương đông,Oriental reed warbler)
  4. 噪大葦鶯- Acrocephalus stentoreus(Chích đầu nhọn,Clamorous reed warbler)
  5. 厚嘴蘆鶯- Iduna aedon(Thick-billed warbler)
  • 柳鶯科 Phylloscopidae
  1. 褐柳鶯- Phylloscopus fuscatus(Chích nâu,Dusky warbler)
  2. 棕腹柳鶯- Phylloscopus subaffinis(Chích bụng hung,Buff-throated warbler)
  3. 巨嘴柳鶯- Phylloscopus schwarzi(Radde's warbler)
  4. 橙斑翅柳鶯- Phylloscopus pulcher(Buff-barred warbler)
  5. 灰喉柳鶯- Phylloscopus maculipennis(Ashy-throated warbler)
  6. 黃腰柳鶯- Phylloscopus proregulus(Pallas's leaf warbler)※越南為Phylloscopus proregulus chloronotus亞種(Lemon-rumped warbler)[18]
  7. 黃眉柳鶯- Phylloscopus inornatus(Yellow-browed warbler)
  8. 極北柳鶯- Phylloscopus borealis(Chích Bắc Cực,Arctic warbler)
  9. 暗綠柳鶯- Phylloscopus trochiloides(Greenish warbler)
  10. 灰腳柳鶯- Phylloscopus tenellipes(Pale-legged leaf warbler)
  11. 庫頁島柳鶯- Phylloscopus borealoides(Sakhalin leaf warbler)
  12. 冕柳鶯- Phylloscopus coronatus(Eastern crowned warbler)
  13. 冠紋柳鶯- Phylloscopus reguloides(Blyth's leaf warbler)
  14. 白斑尾柳鶯- Phylloscopus davisoni(Davison's leaf warbler)
  15. Kloss's leaf warbler- Phylloscopus ogilviegranti
  16. 黑眉柳鶯- Phylloscopus ricketti(Sulphur-breasted warbler)
  17. 灰岩柳鶯- Phylloscopus calciatilis(Chích núi đá vôi,Limestone leaf warbler)
  18. 白眶鶲鶯- Seicercus affinis(White-spectacled warbler)
  19. 灰臉鶲鶯- Seicercus poliogenys(Grey-cheeked warbler)
  20. 栗頭鶲鶯- Seicercus castaniceps(Chích đầu nhọn,Chestnut-crowned warbler)
  21. Grey-crowned warbler- Seicercus tephrocephalus
  22. Bianchi's warbler- Seicercus valentini
  23. 淡尾鶲鶯- Seicercus soror(Alström's warbler/Plain-tailed warbler)
  1. 金眼鶥雀- Chrysomma sinense(Họa mi mắt vàng,Yellow-eyed babbler)
  2. 灰頭鴉雀- Psittiparus gularis(Khướu mỏ dẹt đầu xám,Grey-headed parrotbill)
  3. Black-headed parrotbill- Psittiparus margaritae(Khướu mỏ dẹt đầu đen)
  4. 紅頭鴉雀- Psittiparus bakeri(Khướu mỏ dẹt to)
  5. 點胸鴉雀- Paradoxornis guttaticollis(Khướu mỏ dẹt cằm đen,Spot-breasted parrotbill)
  6. 粉紅鸚嘴- Sinosuthora webbiana(Khướu mỏ dẹt bé,Vinous-throated parrotbill)
  7. 褐翅鴉雀- Sinosuthora brunnea(Khướu mỏ dẹt cánh nâu,Brown-winged parrotbill)
  8. 灰喉鴉雀- Sinosuthora alphonsiana(Khướu mỏ dẹt họng xám,Ashy-throated parrotbill)
  9. 橙額鴉雀- Suthora nipalensis(Khướu mỏ dẹt họng đen,Black-throated parrotbill)
  10. 黃羽鸚嘴- Suthora verreauxi(Khướu mỏ dẹt vàng,Golden parrotbill)
  11. 短尾鴉雀- Neosuthora davidiana(Khướu mỏ dẹt đuôi ngắn,Short-tailed parrotbill)
  12. 白眉雀鶥- Fulvetta vinipectus(Lách tách mày trắng,White-browed fulvetta)
  13. 印支雀鶥- Fulvetta danisi(Lách tách ngực nâu,Indochinese fulvetta)
  14. 印緬褐頭雀鶥- Fulvetta manipurensis(Lách tách họng vạch,Manipur fulvetta)
  1. 白喉磯鶇- Monticola gularis(Hoét đá họng trắng,White-throated rock thrush)
  2. 栗腹磯鶇- Monticola rufiventris(Hoét đá bụng hung,Chestnut-bellied rock thrush)
  3. 藍磯鶇- Monticola solitarius(Blue rock thrush)
  4. 紫嘯鶇- Myophonus caeruleus(Hoét lam,Blue whistling thrush)
  5. 栗背短翅鶇- Brachypteryx stellata(Hoét đuôi cụt bụng vằn,Gould's shortwing)
  6. 白喉短翅鶇- Brachypteryx leucophrys(Hoét đuôi cụt mày trắng,Lesser shortwing)
  7. 藍短翅鶇- Brachypteryx montana(Hoét đuôi cụt xanh,White-browed shortwing)
  8. 灰斑鶲- Muscicapa griseisticta(Grey-streaked flycatcher)
  9. 烏鶲- Muscicapa sibirica(Dark-sided flycatcher)
  10. 灰鶲- Muscicapa dauurica(Asian brown flycatcher)
  11. Brown-streaked flycatcher- Muscicapa williamsoni
  12. 褐胸鶲- Muscicapa muttui(Brown-breasted flycatcher)
  13. 棕尾褐鶲- Muscicapa ferruginea(Ferruginous flycatcher)
  14. 白眉姬鶲- Ficedula zanthopygia(Yellow-rumped flycatcher)
  15. 黃眉姬鶲- Ficedula narcissina(Narcissus flycatcher)
  16. 鴝姬鶲- Ficedula mugimaki(Mugimaki flycatcher)
  17. 橙胸姬鶲- Ficedula strophiata(Rufous-gorgeted flycatcher)
  18. 紅喉姬鶲- Ficedula albicilla(Taiga flycatcher)
  19. 棕胸藍姬鶲- Ficedula hyperythra(Snowy-browed flycatcher)
  20. 小斑姬鶲- Ficedula westermanni(Little pied flycatcher)
  21. Slaty-blue flycatcher- Ficedula tricolor
  22. 玉頭姬鶲- Ficedula sapphira(Sapphire flycatcher)
  23. 白喉姬鶲- Anthipes monileger(White-gorgeted flycatcher)
  24. Rufous-browed flycatcher- Anthipes solitaris
  25. 白腹藍鶲- Cyanoptila cyanomelana(Đớp ruồi Nhật Bản,Blue-and-white flycatcher)
  26. 銅藍鶲- Eumyias thalassina(Verditer flycatcher)
  27. 大仙鶲- Niltava grandis(Đớp ruồi lớn,Large niltava)
  28. 小仙鶲- Niltava macgrigoriae(Đớp ruồi trán đen,Small niltava)
  29. 棕腹大仙鶲- Niltava davidi(Đớp ruồi cằm đen,Fujian niltava)
  30. 黃腹琉璃- Niltava vivida(Vivid niltava)
  31. 白尾藍仙鶲- Cyornis concretus(White-tailed flycatcher)
  32. 海南藍仙鶲- Cyornis hainanus(Đớp ruồi Hải Nam,Hainan blue flycatcher)
  33. Blue-throated blue flycatcher- Cyornis rubeculoides
  34. Hill blue flycatcher- Cyornis banyumas
  35. Tickell's blue flycatcher- Cyornis tickelliae
  36. Pygmy flycatcher- Muscicapella hodgsoni
  37. 日本歌鴝- Erithacus akahige(Oanh Nhật Bản,Japanese robin)
  38. 紅尾歌鴝- Luscinia sibilans(Rufous-tailed robin)
  39. 藍點頦- Luscinia svecica(Oanh cổ xanh,Bluethroat)
  40. 藍歌鴝- Luscinia cyane(Oanh lưng xanh,Siberian blue robin)
  41. 白腹短翅鴝- Luscinia phaenicuroides(Hoét đuôi dài,White-bellied redstart)
  42. 紅喉歌鴝- Calliope calliope(Oanh cổ đỏ,Siberian rubythroat)
  43. 紅脇藍尾鴝- Tarsiger cyanurus(Oanh đuôi nhọn hông đỏ,Red-flanked bluetail)
  44. Himalayan bluetail- Tarsiger rufilatus(Oanh đuôi nhọn Himalaya)
  45. 金色林鴝- Tarsiger chrysaeus(Oanh đuôi nhọn ngực vàng,Golden bush robin)
  46. 白眉林鴝- Tarsiger indicus(Oanh đuôi nhọn mày trắng,White-browed bush robin)
  47. 鵲鴝- Copsychus saularis(Chích chòe than,Oriental magpie-robin)
  48. 白腰鵲鴝- Copsychus malabaricus(Chích chòe lửa,White-rumped shama)
  49. 赭紅尾鴝- Phoenicurus ochruros(Black redstart)
  50. 黃尾鴝- Phoenicurus auroreus(Daurian redstart)
  51. 藍額紅尾鴝- Phoenicurus frontalis(Blue-fronted redstart)
  52. White-capped redstart- Chaimarrornis leucocephalus(Đuôi đỏ đầu trắng)
  53. 鉛色水鴝- Rhyacornis fuliginosus(Plumbeous water redstart)
  54. 白尾藍地鴝- Cinclidium leucurum(Cổ đỏ đuôi trắng,White-tailed robin)
  55. 藍額長腳地鴝- Cinclidium frontale(Cổ đỏ trán xanh,Blue-fronted robin)
  56. 小燕尾- Enicurus scouleri(Chích chòe nước nhỏ,Little forktail)
  57. 灰背燕尾- Enicurus schistaceus(Chích chòe nước trán trắng,Slaty-backed forktail)
  58. 黑背燕尾- Enicurus leschenaulti(Chích chòe nước đầu trắng,White-crowned forktail)
  59. 斑背燕尾- Enicurus maculatus(Chích chòe nước đốm trắng,Spotted forktail)
  60. 紫寬嘴鶇- Cochoa purpurea(Purple cochoa)
  61. 綠寬嘴鶇- Cochoa viridis(Green cochoa)
  62. 西伯利亞石鶺- Saxicola maurus(Siberian stonechat)
  63. 白斑黑石鶺- Saxicola caprata(Pied bush chat)
  64. 黑白林鶺- Saxicola jerdoni(Jerdon's bush chat)
  65. 灰林鶺- Saxicola ferreus(Grey bush chat)
  • 扇尾鶲科 Rhipiduridae
  1. 白喉扇尾鶲- Rhipidura albicollis(White-throated fantail)
  2. 白眉扇尾鶲- Rhipidura aureola(White-browed fantail)
  3. Malaysian pied fantail- Rhipidura javanica
  • 細嘴鶲科 Stenostiridae
  1. Yellow-bellied fantail- Chelidorhynx hypoxantha
  2. 方尾鶲- Culicicapa ceylonensis(Đớp ruồi đầu xám,Grey-headed canary-flycatcher)
  • 王鶲科 Monarchidae
  1. 黑枕藍鶲- Hypothymis azurea(Black-naped monarch)
  2. 紫綬帶- Terpsiphone atrocaudata(Thiên đường đuôi đen,Japanese paradise flycatcher)
  3. Blyth's paradise flycatcher- Terpsiphone affinis
  1. 紅樹嘯鶲- Pachycephala cinerea(Mangrove whistler)
  • 噪眉科 Leiothrichidae
  1. 黑臉噪鶥- Garrulax perspicillatus(Masked laughingthrush)
  2. 白喉笑鶇- Garrulax albogularis(White-throated laughingthrush)
  3. 白冠噪鶥- Garrulax leucolophus(White-crested laughingthrush)
  4. 小黑領噪鶥- Garrulax monileger(Lesser necklaced laughingthrush)
  5. 黑領噪鶥- Garrulax pectoralis(Greater necklaced laughingthrush)
  6. 黑冠噪鶥- Garrulax milleti(Khướu đầu đenn,Black-hooded laughingthrush)※特有種
  7. 褐胸噪鶥- Garrulax maesi(Grey laughingthrush)
  8. 栗頰噪鶥- Garrulax castanotis(Rufous-cheeked laughingthrush)
  9. 黑喉噪鶥- Garrulax chinensis(Black-throated laughingthrush)
  10. 白臉噪鶥- Garrulax vassali(Khướu đầu xám,White-cheeked laughingthrush)
  11. 棕頦噪鶥- Garrulax rufogularis(Rufous-chinned laughingthrush)[19]
  12. Chestnut-eared laughingthrush- Garrulax konkakinhensis(Khướu Kon Ka Kinh)※特有種
  13. 斑胸噪鶥- Garrulax merulinus(Khướu ngực đốm,Spot-breasted laughingthrush)
  14. 橙胸噪鶥- Garrulax annamensis(Orange-breasted laughingthrush)
  15. 畫眉- Garrulax canorus(Họa mi,Chinese hwamei)
  16. 白頰噪鶥- Garrulax sannio(White-browed laughingthrush)
  17. 純色噪鶥- Trochalopteron subunicolor(Scaly laughingthrush)
  18. 藍翅噪鶥- Trochalopteron squamatus(Khướu vẩy,Blue-winged laughingthrush)
  19. 黑頂噪鶥- Trochalopteron affine(Black-faced laughingthrush)
  20. 金翅噪鶥- Garrulax ngoclinhensis(Khướu Ngọc Linh,Golden-winged laughingthrush)※特有種
  21. 銀耳噪鶥- Trochalopteron melanostigma(Silver-eared laughingthrush)
  22. 紋枕噪鶥- Trochalopteron yersini(Khướu đầu đen má xám,Collared laughingthrush)※特有種
  23. 麗色噪鶥- Garrulax formosus(Khướu cánh đỏ,Red-winged laughingthrush)
  24. 赤尾噪鶥- Garrulax milnei(Red-tailed laughingthrush)
  25. Scarlet-faced liocichla- Liocichla ripponi
  26. 銀耳相思鳥- Leiothrix argentauris(Kim oanh tai bạc,Silver-eared mesia)
  27. 紅嘴相思鳥- Leiothrix lutea(Kim oanh mỏ đỏ,Red-billed leiothrix)
  28. 越南姬鶥- Cutia legalleni(Khướu hông đỏ Việt Nam,Vietnamese cutia)※特有種
  29. 白眶斑翅鶥- Actinodura ramsayi(Khướu đuôi vằn Vân Nam,Spectacled barwing)
  30. 黑冠斑翅鶥- Actinodura sodangorum (Khướu vằn đầu đen,Black-crowned barwing)※特有種
  31. 栗頭八色鶇- Hydrornis oatesi(Đuôi cụt đầu hung,Rusty-naped pitta)
  32. 灰頭斑翅鶥- Actinodura souliei(Khướu vằn gáy xanh,Streaked barwing)
  33. 藍翅希鶥- Minla cyanouroptera(Khướu lùn cánh xanh,Blue-winged minla)
  34. 斑喉希鶥- Minla strigula(Khướu lùn đuôi hạt dẻ,Bar-throated minla)
  35. 火尾希鶥- Minla ignotincta(Khướu lùn đuôi đỏ,Red-tailed minla)
  36. Grey-crowned crocias- Crocias langbianis (Mi núi Bà)※特有種
  37. 栗背奇鶥- Heterophasia annectens(Mi lưng nâu,Rufous-backed sibia)
  38. 黑頭奇鶥- Heterophasia melanoleuca(Mi đầu đen,Dark-backed sibia)
  39. 黑耳奇鶥- Heterophasia desgodinsi(Black-headed sibia)
  40. 長尾奇鶥- Heterophasia picaoides(Long-tailed sibia)
  • 雀眉科 Pellorneidae
  1. 大草鶯- Graminicola bengalensis(Chim cỏ Ấn Độ,Chinese grassbird)※越南為Graminicola striatus亞種(Chích đuôi dài)[20]
  2. 阿氏雅鶥- Malacocincla abbotti(Abbott's babbler)
  3. 棕胸雅鶥- Pellorneum tickelli(Buff-breasted babbler)
  4. 白腹幽鶥- Pellorneum albiventre(Spot-throated babbler)
  5. 棕頭幽鶥- Pellorneum ruficeps(Puff-throated babbler)
  6. 小紅頭樹鶥- Malacopteron cinereum(Scaly-crowned babbler)
  7. 短尾鶥- Jabouilleia danjoui(Khướu mỏ dài,Short-tailed scimitar babbler)
  8. 長嘴鷯鶥- Rimator malacoptilus(Long-billed wren-babbler)
  9. 灰岩鷦鶥- Napothera crispifrons(Khướu đá hoa,Limestone wren-babbler)
  10. 短尾鷦鶥- Napothera brevicaudata(Khướu đá đuôi cụt,Streaked wren-babbler)
  11. 紋胸鷦鶥- Napothera epilepidota(Khướu đá nhỏ,Eyebrowed wren-babbler)
  12. 領鵙鶥- Gampsorhynchus torquatus(Collared babbler)
  13. 金胸雀鶥- Alcippe chrysotis(Lách tách ngực vàng,Golden-breasted fulvetta)
  14. 黃喉雀鶥- Alcippe cinerea(Lách tách họng vàng,Yellow-throated fulvetta)
  15. 栗頭雀鶥- Alcippe castaneceps(Lách tách đầu đốm,Rufous-winged fulvetta)
  16. 黑冠雀鶥- Alcippe klossi(Black-crowned fulvetta)※特有種
  17. 棕喉雀鶥- Alcippe rufogularis(Lách tách họng hung,Rufous-throated fulvetta)
  18. 褐頂雀鶥- Alcippe brunnea(Lách tách đầu nâu,Dusky fulvetta)
  19. 褐脅雀鶥- Alcippe dubia(Lách tách đầu hung,Rusty-capped fulvetta)
  20. 褐臉雀鶥- Alcippe poioicephala(Lách tách đầu xám,Brown-cheeked fulvetta)
  21. 繡眼畫眉- Alcippe morrisonia(Lách tách má xám,Grey-cheeked fulvetta)
  22. 山雀鶥- Alcippe peracensis(Lách tách núi,Mountain fulvetta)
  23. 黑眉雀鶥- Alcippe grotei(Lách tách mày đen,Black-browed fulvetta)
  24. David's fulvetta- Hydrornis elliotii(Lách tách David)
  • 畫眉科 Timaliidae
  1. 長嘴鉤嘴鶥- Pomatorhinus hypoleucos(Large scimitar babbler)
  2. 斑胸鉤嘴鶥- Pomatorhinus gravivox(Lách tách họng vàng,Black-streaked scimitar babbler)
  3. 灰頭鉤嘴鶥- Pomatorhinus schisticeps(White-browed scimitar babbler)
  4. 小彎嘴畫眉- Pomatorhinus ruficollis(Streak-breasted scimitar babbler)
  5. 棕頭鉤嘴鶥- Pomatorhinus ochraceiceps(Red-billed scimitar babbler)
  6. 紅嘴鉤嘴鶥- Pomatorhinus ferruginosus(Coral-billed scimitar babbler)
  7. 劍嘴鶥- Pomatorhinus superciliaris(Slender-billed scimitar babbler)
  1. Pale-throated wren-babbler- Spelaeornis kinneari
  2. 黃喉穗鶥- Stachyridopsis ambigua(Buff-chested babbler)
  3. 山紅頭(红頭穗鹛)- Stachyridopsis ruficeps(Khướu bụi đầu đỏ,Rufous-capped babbler)
  4. 金頭穗鶥- Stachyridopsis chrysaea(Khướu bụi vàng,Golden babbler)
  5. 烏穗鶥- Stachyris herberti(Khướu đá mun,Sooty babbler)
  6. 黑頭穗鶥- Stachyris nigriceps(Grey-throated babbler)
  7. 斑頸穗鶥- Stachyris strialata(Spot-necked babbler)
  8. 紋胸巨鶥- Macronous gularis(Chích chạch má vàng,Pin-striped tit-babbler)
  9. 灰臉紋胸巨鶥- Macronus kelleyi(Chích chạch mặt xám,Grey-faced tit-babbler)
  10. 紅頂鶥- Timalia pileata(Họa mi nhỏ,Chestnut-capped babbler)
  • 綠鵙科 Vireonidae [21]
  1. 棕腹鵙鶥- Pteruthius rufiventer(Black-headed shrike-babbler)
  2. 紅翅鵙鶥- Pteruthius flaviscapis(Pied shrike-babbler)
  3. 大叻鵙鶥- Pteruthius annamensis(Khướu mỏ quặp Đà Lạt,Dalat shrike-babbler)※特有種[22]
  4. 栗喉鵙鶥- Pteruthius melanotis(Black-eared shrike-babbler)
  5. Clicking shrike-babbler- Pteruthius intermedius
  6. 綠畫眉- Erpornis zantholeuca(Khướu mào bụng trắng,White-bellied erpornis)
  • 鷦眉科 Pnoepygidae
  1. 鱗胸鷦鶥- Pnoepyga albiventer(Scaly-breasted wren-babbler)
  2. 小鱗胸鷦鶥- Pnoepyga pusilla(Pygmy wren-babbler)
  • 麗星鷯鶥科 Elachuridae
  1. 麗星鷯鶥- Elachura formosa(Khướu đất vằn chấm,Spotted elachura)
  1. 紅頭長尾山雀- Aegithalos concinnus(Black-throated bushtit)
  1. Golden-bellied gerygone- Gerygone sulphurea
  1. 日本山雀- Parus minor(Bạc má Nhật Bản,Japanese tit)
  2. 綠背山雀- Parus monticolus(Bạc má lưng xanh,Green-backed tit)
  3. 黃頰山雀- Parus spilonotus(Bạc má mào,Yellow-cheeked tit)
  4. 黃眉林雀- Sylviparus modestus(Bạc má rừng,Yellow-browed tit)
  5. 冕雀- Melanochlora sultanea(Chim mào vàng,Sultan tit)
  • 鳾科 Sittidae [23]
  1. 栗腹鳾- Sitta castanea(Trèo cây Ấn Độ,Chestnut-bellied nuthatch)
  2. 慄臀鳾- Sitta nagaensis(Trèo cây bụng hung,Chestnut-vented nuthatch)
  3. Burmese nuthatch- Sitta neglecta(Trèo cây Myanmar)
  4. 白尾鳾- Sitta himalayensis(Trèo cây Himalaya,White-tailed nuthatch)
  5. 絨額鳾- Sitta frontalis(Trèo cây trán đen,Velvet-fronted nuthatch)
  6. 淡紫鳾- Sitta solangiae(Trèo cây mỏ vàng,Yellow-billed nuthatch)
  7. 丽鳾- Sitta formosa(Trèo cây lưng đen,Beautiful nuthatch)
  1. 褐喉旋木雀- Certhia discolor(Đuôi cứng,Sikkim treecreeper)
  2. Hume's treecreeper- Certhia manipurensis
  1. 紫頰直嘴太陽鳥- Chalcoparia singalensis(Ruby-cheeked sunbird)
  2. Brown-throated sunbird- Anthreptes malacensis(Hút mật họng nâu)
  3. Purple-naped sunbird- Hypogramma hypogrammicum(Hút mật bụng vạch)
  4. Copper-throated sunbird- Leptocoma calcostetha
  5. Van Hasselt's sunbird- Leptocoma brasiliana
  6. 紫色蜜鳥- Cinnyris asiaticus(Hút mật họng đen,Purple sunbird)
  7. 黃腹花蜜鳥- Cinnyris jugularis(Hút mật họng tím,Olive-backed sunbird)
  8. 藍喉太陽鳥- Aethopyga gouldiae(Hút mật bụng vàng,Mrs. Gould's sunbird)
  9. 綠喉太陽鳥- Aethopyga nipalensis(Hút mật Nepal,Green-tailed sunbird)
  10. 叉尾太陽鳥- Aethopyga christinae(Hút mật đuôi chẻ,Fork-tailed sunbird)
  11. 黑胸太陽鳥- Aethopyga saturata(Hút mật ngực đỏ,Black-throated sunbird)
  12. 黃腰太陽鳥- Aethopyga siparaja(Hút mật đỏ,Crimson sunbird)
  13. 長嘴捕蛛鳥- Arachnothera longirostra(Bắp chuối mỏ dài,Little spiderhunter)
  14. 灰胸捕蛛鳥- Arachnothera modesta(Bắp chuối bụng xám,Grey-breasted spiderhunter)
  15. 紋背捕蛛鳥- Arachnothera magna(Bắp chuối đốm đen,Streaked spiderhunter)
  1. 厚嘴啄花鳥- Dicaeum agile(Chim sâu mỏ lớn,Thick-billed flowerpecker)
  2. 黃肛啄花鳥- Dicaeum chrysorrheum(Chim sâu bụng vạch,Yellow-vented flowerpecker)
  3. 黃腹啄花鳥- Dicaeum melanoxanthum(Chim sâu bụng vàng,Yellow-bellied flowerpecker)
  4. 綠啄花- Dicaeum minullum(Chim sâu bình nguyên,Plain flowerpecker)
  5. 紅胸啄花鳥- Dicaeum ignipectus(Chim sâu ngực đỏ,Fire-breasted flowerpecker)
  6. 朱背啄花鳥- Dicaeum cruentatum(Chim sâu lưng đỏ,Scarlet-backed flowerpecker)
  1. 紅脅繡眼鳥- Zosterops erythropleurus(Vành khuyên sườn hung,Chestnut-flanked white-eye)
  2. 灰腹繡眼鳥- Zosterops palpebrosus(Vành khuyên họng vàng,Oriental white-eye)
  3. 綠繡眼- Zosterops japonicus(Japanese white-eye)
  4. 栗耳鳳鶥- Yuhina torqueola(Indochinese yuhina)
  5. 黃頸鳳鶥- Yuhina flavicollis(Whiskered yuhina)
  6. 紋喉鳳鶥- Yuhina gularis(Stripe-throated yuhina)
  7. 白領鳳鶥- Yuhina diademata(White-collared yuhina)
  8. 黑額鳳鶥- Yuhina nigrimenta(Black-chinned yuhina)
  1. 黃鸝- Oriolus chinensis(Vàng anh gáy đen,Black-naped oriole)
  2. 細嘴黃鸝- Oriolus tenuirostris(Slender-billed oriole)
  3. 黑頭黃鸝- Oriolus xanthornus(Vàng anh đầu đen,Black-hooded oriole)
  4. 朱鸝- Oriolus traillii(Tử anh,Maroon oriole)
  1. 和平鳥- Irena puella(Chim lam,Asian fairy-bluebird)
  1. 虎紋伯勞- Lanius tigrinus(Bách thanh vằn,Tiger shrike)
  2. 紅尾伯勞- Lanius cristatus(Bách thanh nâu,Brown shrike)
  3. 栗背伯勞- Lanius collurioides(Burmese shrike)
  4. 棕背伯勞- Lanius schach(Bách thanh đuôi dài,Long-tailed shrike)
  5. 灰背伯勞- Lanius tephronotus(Bách thanh lưng xám,Grey-backed shrike)
  • Tephrodornithidae科
  1. 褐背鶲鵙- Hemipus picatus(Bar-winged flycatcher-shrike)
  2. 鉤嘴林鵙- Tephrodornis gularis(Large woodshrike)
  3. Common woodshrike- Tephrodornis pondicerianus
  4. Rufous-winged philentoma- Philentoma pyrhopterum(Đớp ruồi cánh hung)
  1. 大卷尾- Dicrurus macrocercus(Chèo bẻo,Black drongo)
  2. 灰卷尾- Dicrurus leucophaeus(Chèo bẻo xám,Ashy drongo)
  3. 鴉嘴卷尾- Dicrurus annectans(Chèo bẻo mỏ quạ,Crow-billed drongo)
  4. 小卷尾- Dicrurus aeneus(Chèo bẻo rừng,Bronzed drongo)
  5. 小盤尾- Dicrurus remifer(Chèo bẻo cờ,Lesser racket-tailed drongo)
  6. 髮冠卷尾- Dicrurus hottentottus(Chèo bẻo bờm,Hair-crested drongo)
  7. 大盤尾- Dicrurus paradiseus(Chèo bẻo đuôi cờ chẻ,Greater racket-tailed drongo)
  1. 灰燕鵙(灰森燕)- Artamus fuscus(Nhạn rừng,Ashy woodswallow)
  1. 松鴉- Garrulus glandarius(Quạ thông Á Âu,Eurasian jay)
  2. 黃嘴藍鵲- Urocissa flavirostris(Giẻ cùi mỏ vàng,Yellow-billed blue magpie)
  3. 紅嘴藍鵲- Urocissa erythrorhyncha(Giẻ cùi,Red-billed blue magpie)
  4. 灰藍鵲- Urocissa whiteheadi(White-winged magpie)
  5. 藍綠鵲- Cissa chinensis(Giẻ cùi xanh,Common green magpie)
  6. 黃胸綠鵲- Cissa hypoleuca(Giẻ cùi bụng vàng,Yellow-breasted magpie)
  7. 棕腹樹鵲- Dendrocitta vagabunda(Rufous treepie)
  8. 樹鵲- Dendrocitta formosae(Grey treepie)
  9. 黑額樹鵲- Dendrocitta frontalis(Collared treepie)
  10. 盤尾樹鵲- Crypsirina temia(Racket-tailed treepie)
  11. 塔尾樹鵲- Temnurus temnurus(Khách đuôi cờ,Ratchet-tailed treepie)
  12. 喜鵲- Pica pica(Ác là,Eurasian magpie)
  13. 小嘴烏鴉- Corvus corone(Quạ đen,Carrion crow)
  14. 巨嘴鴉- Corvus macrorhynchos(Large-billed crow)
  15. 白頸鴉- Corvus torquatus(Quạ khoang,Collared crow)
  1. 金冠樹八哥- Ampeliceps coronatus(Sáo đầu vàng,Golden-crested myna)
  2. 鷯哥(九官鳥)- Gracula religiosa(Yểng,Common hill myna)
  3. 林八哥- Acridotheres grandis(Sáo mỏ vàng,Great myna)
  4. 八哥- Acridotheres cristatellus(Sáo mỏ ngà,Crested myna)
  5. 家八哥- Acridotheres tristis(Sáo nâu,Common myna)
  6. 紅嘴椋鳥- Acridotheres burmannicus(Sáo ngực đỏ,Vinous-breasted starling)
  7. 黑領椋鳥- Gracupica nigricollis(Cà cưỡng,Black-collared starling)
  8. 北椋鳥- Agropsar sturninus(Sáo lưng tía,Daurian starling)
  9. 灰背椋鳥- Sturnia sinensis(White-shouldered starling)
  10. 灰頭椋鳥- Sturnia malabarica(Chestnut-tailed starling)
  11. 絲光椋鳥- Sturnus sericeus(Sáo đá mỏ đỏ,Red-billed starling)
  12. 灰椋鳥- Spodiopsar cineraceus(White-cheeked starling)
  13. 紫翅椋鳥- Sturnus vulgaris(Sáo đá xanh,Common starling)
  1. 紋胸織布鳥- Ploceus manyar(Streaked weaver)
  2. 黃胸織布鳥- Ploceus philippinus(Baya weaver)
  3. 亞洲金織布鳥- Ploceus hypoxanthus(Asian golden weaver)
  1. 紅梅花雀- Amandava amandava(Mai hoa,Red avadavat)
  2. 長尾鸚雀- Erythrura prasina(Di xanh,Pin-tailed parrotfinch)
  3. 白腰文鳥- Lonchura striata(Di cam,White-rumped munia)
  4. 斑文鳥- Lonchura punctulata(Scaly-breasted munia)
  5. 白胸文鳥- Lonchura leucogastra(White-bellied munia)
  6. 黑頭文鳥- Lonchura atricapilla(Chestnut munia)
  7. 白頭文鳥- Lonchura maja(White-headed munia)
  8. 禾雀- Padda oryzivora(Sẻ Java,Java sparrow)
  1. 鳳頭鵐- Melophus lathami(Crested bunting)
  2. 白眉鵐- Emberiza tristrami(Tristram's bunting)
  3. 赤胸鵐- Emberiza fucata(Sẻ đồng đầu xám,Chestnut-eared bunting)
  4. 小鵐- Emberiza pusilla(Little bunting)
  5. 黃胸鵐- Emberiza aureola(Sẻ đồng ngực vàng,Yellow-breasted bunting)
  6. 栗鵐- Emberiza rutila(Chestnut bunting)
  7. 灰頭鵐- Emberiza spodocephala(Sẻ đồng mặt đen,Black-faced bunting)
  8. 葦鵐- Emberiza pallasi(Pallas's reed bunting)
  1. 燕雀- Fringilla montifringilla(Sẻ núi,Brambling)
  2. 暗胸朱雀- Carpodacus nipalensis(Sẻ hồng Nepal,Dark-breasted rosefinch)
  3. 普通朱雀- Carpodacus erythrinus(Sẻ hồng phương bắc,Common rosefinch)
  4. 紅交嘴雀- Loxia curvirostra(Red crossbill)
  5. 高山金翅雀- Chloris spinoides(Sẻ thông ngực vàng,Yellow-breasted greenfinch)
  6. 越南金翅雀- Chloris monguilloti(Vietnamese greenfinch)※特有種 [25]
  7. 黑頭金翅雀- Chloris ambigua(Sẻ thông đầu đen,Black-headed greenfinch)
  8. 金翅雀- Chloris sinica(Sẻ thông Trung Quốc,Grey-capped greenfinch)
  9. 黃雀- Spinus spinus(Sẻ thông vàng,Eurasian siskin)
  10. 褐灰雀- Pyrrhula nipalensis(Sẻ thông mỏ ngắn,Brown bullfinch)
  11. 黑尾蠟嘴雀- Eophona migratoria(Yellow-billed grosbeak)
  12. 斑翅擬蠟嘴雀- Mycerobas melanozanthos(Spot-winged grosbeak)
  13. 血雀- Haematospiza sipahi(Scarlet finch)
  1. 家麻雀- Passer domesticus(Sẻ nhà,House sparrow)
  2. 山麻雀- Passer rutilans(Russet sparrow)
  3. Plain-backed sparrow- Passer flaveolus
  4. 麻雀- Passer montanus(Eurasian tree sparrow)

注釋

[编辑]
  1. ^ 鳽,讀音:ㄧㄢˊ;yán,通「言」
  2. ^ 䴉,讀音:ㄒㄩㄢˊ;xuán,通「玄」
  3. ^ Cò quăm lớn-Wikipedia tiếng Việt. [2018-03-22]. (原始内容存档于2018-03-22). 
  4. ^ 鳧,讀音:ㄈㄨˊ;fú,通「福」
  5. ^ Gà so Trung Bộ – Wikipedia tiếng Việt. [2018-03-22]. (原始内容存档于2017-12-16). 
  6. ^ Gà lôi vằn – Wikipedia tiếng Việt. [2018-03-22]. (原始内容存档于2018-03-22). 
  7. ^ Grus nigricollis Range Description – IUCN Red list. [2018-03-22]. (原始内容存档于2018-03-23). 
  8. ^ Black-backed swamphen– Wikipedia English. [2018-03-22]. (原始内容存档于2016-11-09). 
  9. ^ 鴴,讀音:ㄏㄥˊ;héng,通「恆」
  10. ^ Cú lợn đồng cỏ châu Úc – Wikipedia tiếng Việt. [2018-03-22]. (原始内容存档于2018-03-23). 
  11. ^ 鴟,讀音:ㄔ;chī,通「吃」
  12. ^ Grey nightjar – Wikipedia English. [2018-03-22]. (原始内容存档于2016-12-25). 
  13. ^ Himalayan swiftlet – Wikipedia English. [2018-03-22]. (原始内容存档于2017-12-03). 
  14. ^ 僧,讀音:ㄙㄥ;sēng
  15. ^ White wagtail-Description-Subspecies – Wikipedia English. [2018-03-22]. (原始内容存档于2018-02-07). 
  16. ^ 鷚,讀音:ㄌㄧㄡˋ;liù,通「六」
  17. ^ 鵯,讀音:ㄅㄟ;bēi,通「杯」
  18. ^ Lemon-rumped warbler– Wikipedia English. [2018-03-22]. (原始内容存档于2015-12-29). 
  19. ^ 頦,讀音:ㄎㄜ;kē,通「科」
  20. ^ Chích đuôi dài– Wikipedia tiếng Việt. [2018-03-22]. (原始内容存档于2018-03-22). 
  21. ^ 鵙,讀音:ㄐㄩˊ;jú,通「菊」
  22. ^ Khướu mỏ quặp Đà Lạt– Wikipedia tiếng Việt. [2018-03-22]. (原始内容存档于2018-03-22). 
  23. ^ 鳾,讀音:ㄕ;shī,通「施」
  24. ^ 鵐,讀音:ㄨˊ;ㄨˊ,通「吳」
  25. ^ Vietnamese greenfinch– Wikipedia English. [2018-03-22]. (原始内容存档于2016-09-26). 

參考文獻

[编辑]
  1. Sách đỏ Việt Nam 越南紅皮書(越南文)
  2. Danh sách các loài chim ở Việt Nam页面存档备份,存于互联网档案馆越南鳥類列表-維基百科(越南文)
  3. Thể loại:Chim tại Việt Nam页面存档备份,存于互联网档案馆分類:越南鳥類-維基百科(越南文)
  4. List of birds of Vietnam页面存档备份,存于互联网档案馆越南鳥類列表-維基百科(英文)
  5. Wildlife of Vietnam页面存档备份,存于互联网档案馆越南野生動物-維基百科(英文)
  6. The IUCN Red List of Threatened Species页面存档备份,存于互联网档案馆國際自然保護聯盟瀕危物種紅色名錄(英文)