Bước tới nội dung

1000000000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
1000000000
Số đếm1000000000
một tỷ
Số thứ tựthứ một tỷ
Bình phương1.0E+18 (số)
Lập phương1.0E+27 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử29 × 59
Biểu diễn
Nhị phân1110111001101011001010000000002
Tam phân21202002000210100013
Tứ phân3232122302200004
Ngũ phân40220000000005
Lục phân2431212453446
Bát phân73465450008
Thập nhị phân23AA9385412
Thập lục phân3B9ACA0016
Nhị thập phânFCA000020
Cơ số 36GJDGXS36
Lục thập phân1H9BKE60
Số La MãM
999999999 1000000000 1000000001
Lũy thừa của 10

1 000 000 000 () hay còn gọi là một tỷ là một số tự nhiên. Về mặt vị trí trên trục số, 1000000000 là số liền trước số 1000000001 () và là số liền sau số 999999999 (). Về tính chất đại số, 1000000000 ( là một số chính phương, không phải là một số nguyên tố.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]