Bước tới nội dung

2019 Maya Awards

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Maya Awards lần thứ 5
Được trao bởiMaya Channel Magazine
Ngày19 tháng 9 năm 2019 (2019-09-19)
Địa điểmNhà khiêu vũ lớn CDC Crystal, Bangkok, Thái Lan
Phủ sóng truyền hình
Kênh truyền hìnhMaya Channel

Maya Awards lần thứ năm là lễ trao giải thường niên do Maya Channel Mazagine tổ chức, nhằm tôn vinh những người trong ngành giải trí Thái Lan trong các lĩnh vực âm nhạc, truyền hình và phim truyền hình vì những thành tựu mà họ đã đạt được trong năm 2019.

Đêm trao giải được tổ chức tại Nhà khiêu vũ lớn CDC Crystal, Băng Cốc, Thái Lan vào thứ Năm, ngày 19 tháng 9 năm 2019.[1]

Giải thưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách đoạt giải:[2][3][4]

Kênh truyền hình

[sửa | sửa mã nguồn]
Entertainment Person of the Year
(Nhân vật giải trí của năm)
Top Digital Television of the Year
(Kênh truyền hình kỹ thuật số hàng đầu của năm)
  • Chalong Pakdeevijit[5]
Best News Production
(Nhà sản xuất tin tức hay nhất)
Best Sports TV Program
(Chương trình thể thao hay nhất)
  • Nation TV
  • Golf Channel Thailand
Most Sought-After Artist
(Nghệ sĩ được săn đón nhiều nhất)
Long Live TV Program
(Chương trình hay nhất)
  • Mayurin Pongpudpunth
Television Person of Honor
(Nhân vật truyền hình danh dự)
  • Khematat Pholdet, Giám đốc MCOT[6]

Chương trình và phim truyền hình

[sửa | sửa mã nguồn]
Best Male Newscaster
(BTV nam xuất sắc nhất)
Best Female Newscaster
(BTV nữ xuất sắc nhất)
  • Supachok Opasakhun của Amarin TV[7]
  • Khemasorn Nukao của Thairath TV[8]
Best Male Program Host
(MC nam xuất sắc nhất)
Best Female Program Host
(MC nữ xuất sắc nhất)
  • Panita Tumwattana tại Kuizap Show (One 31)
Best News Analyst
(Nhà phân tích tin tức tốt nhất)
Best Drama Director
(Đạo diễn phim truyền hình xuất sắc nhất)
  • Bakban Boonlert (Nation TV)
  • Samruay Rakchat của Satta Ya Thit Than (Channel 3)
Male Rising Star
(Sao nam đang lên)
Female Rising Star
(Sao nữ đang lên)
  • Supapong Wongthongthong trong phim Angkor (Channel 3)
Best Television Drama
(Phim truyền hình hay nhất)
Best Action Drama
(Phim hành động hay nhất)
Best Actor
(Nam diễn viên chính xuất sắc nhất)
Best Actress
(Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất)
Best Supporting Actor
(Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất)
Best Supporting Actress
(Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất)
Favorite TV Series of the Year
(Phim truyền hình được yêu thích của năm)

Phim điện ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]
Best Actor
(Nam diễn viên chính xuất sắc)
Best Actress
(Nữ diễn viên chính xuất sắc)
  • Thaneth Warakulnukroh trong phim Pro May của Transformation Films
  • Phantira Pipityakorn trong phim Inhuman Kiss của Transformation Films
Best Supporting Actor
(Nam diễn viên phụ xuất sắc)
Best Supporting Actress
(Nữ diễn viên phụ xuất sắc)
  • Hattaya Wongkrachang trong phim Pro May của Transformation Films
Best Screenplay
(Kịch bản hay nhất)
Best Film Director
(Đạo diễn xuất sắc nhất)
  • Pongpat Wachirabunjong trong phim Nakee 2 của Search Entertainment
Best Movie
(Phim điện ảnh hay nhất)

Âm nhạc

[sửa | sửa mã nguồn]
Favorite Male Singer
(Nam ca sĩ được yêu thích)
Favorite Female Singer
(Nữ ca sĩ được yêu thích)
  • Napassorn Phuthornjai và Piyanut Sueajongpru từ GMM Grammy
Most Popular Male Country Singer
(Nam ca sĩ nhạc đồng quê nổi tiếng nhất)
Most Popular Female Country Singer
(Nữ ca sĩ nhạc đồng quê nổi tiếng nhất)
  • Han Band từ Guitar Record
Hot New Singer
(Ca sĩ mới nổi tiếng)
Best Official Soundtrack
(Nhạc phim hay nhất)
  • ActArt Band từ Battery Music

Giải thưởng đặc biệt

[sửa | sửa mã nguồn]
Most Popular Social Media TV
(Kênh truyền hình mạng xã hội nổi tiếng nhất)
Best Comeback Star
(Sao trở lại thành công nhất)
Male Star
(Sao nam)
Female Star
(Sao nữ)
Best Healthy Star
(Sao có sức khỏe tốt nhất)
Best Couple
(Cặp đôi được yêu thích)
Best Drama for Family and Society
(Phim truyền hình cho gia đình và xã hội hay nhất)
Best Inspirational Program
(Chương trình truyền cảm hứng hay nhất)
Charming Boy
(Chàng trai quyến rũ)
Charming Girl
(Cô gái quyến rũ)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c “เวิร์คพอยท์ คว้ารางวัลสถานีโทรทัศน์ดิจิทัลยอดนิยมอันดับ 1 Maya Awards 2019” (bằng tiếng Thái). Workpoint Entertainment. ngày 19 tháng 9 năm 2019. Bản gốc lưu trữ 14 Tháng sáu năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  2. ^ “ผลรางวัล MAYA AWARDS 2019 เจมส์ จิรายุ คว้าขวัญใจมหาชน - กรงกรรม ละครยอดนิยม”. kapook.com (bằng tiếng Thái). Kapook. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  3. ^ "เจมส์ จิ" คว้ารางวัล ดารานำชาย ส่วน "กรงกรรม" ซิว ละครยอดนิยม งาน "มายา อวอร์ด 2019" (มีสรุปรางวัล)” (bằng tiếng Thái). Bright TV. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  4. ^ “Here Is The List of The Winners From Maya Awards 2019”. thaiupdate.info. Thai Update. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  5. ^ a b c d e f g h i “นักแสดงช่อง 7HD ตบเท้าเดินพรมแดง-รับรางวัล ในงาน Maya Awards 2019: สนามข่าวบันเทิง” (bằng tiếng Thái). Channel 7. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Bản gốc lưu trữ 26 tháng Mười năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  6. ^ “คุณเขมทัตต์ พลเดช นายกสมาคมวารสารศาสตร์ ธรรมศาสตร์ และกรรมการผู้อำนวยการใหญ่ บมจ.อสมท คว้ารางวัล "คนโทรทัศน์เกียรติยศ". tu.ac.th (bằng tiếng Thái). Thammasat University. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Bản gốc lưu trữ 31 Tháng Một năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  7. ^ 'ต้น ศุภโชค' คว้ารางวัลผู้ประกาศข่าวชายยอดเยี่ยม 'Maya Awards 2019' (bằng tiếng Thái). Amarin TV. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  8. ^ “มิลค์ เขมสรณ์ คว้ารางวัลผู้ประกาศข่าวยอดเยี่ยม มายาอวอร์ดส 2019” (bằng tiếng Thái). Thai Rath. ngày 19 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  9. ^ a b c 'เจ เอส แอล'กวาด 3 รางวัล มายาอวอร์ด 2019”. naewna.com (bằng tiếng Thái). Naewna. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  10. ^ a b c “คู่จิ้นฟินเวอร์!! คริส-สิงโต-ออฟ-กัน สุดดีใจ คว้ารางวัล MAYA AWARDS 2019”. trueid.net (bằng tiếng Thái). TrueID. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  11. ^ "ต่าย อรทัย"คว้ารางวัลใหญ่ รางวัล "นักร้องลูกทุ่งหญิงขวัญใจมหาชน" งาน "มายาอวอร์ดส 2019". เรื่องจริงผ่านเลนส์.com (bằng tiếng Thái). ngày 22 tháng 9 năm 2019. Bản gốc lưu trữ 14 Tháng sáu năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  12. ^ "แซม ยุรนันท์" ปลื้มคว้ารางวัล The Best Come Back Star จากมายาอวอร์ด2019”. greatstarsdigital.com (bằng tiếng Thái). Great Stars Digital. ngày 20 tháng 9 năm 2019. Bản gốc lưu trữ 26 tháng Mười năm 2020. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.
  13. ^ "Abandoned" Thai version wins 'Best Drama for Family and Society' at Maya Awards 2019”. ntv.co.jp. Nippon TV. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2020.