Bước tới nội dung

540 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
540 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory540 TCN
DXXXIX TCN
Ab urbe condita214
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4211
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−483 – −482
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2562–2563
Lịch Bahá’í−2383 – −2382
Lịch Bengal−1132
Lịch Berber411
Can ChiCanh Thân (庚申年)
2157 hoặc 2097
    — đến —
Tân Dậu (辛酉年)
2158 hoặc 2098
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−823 – −822
Lịch Dân Quốc2451 trước Dân Quốc
民前2451年
Lịch Do Thái3221–3222
Lịch Đông La Mã4969–4970
Lịch Ethiopia−547 – −546
Lịch Holocen9461
Lịch Hồi giáo1197 BH – 1196 BH
Lịch Igbo−1539 – −1538
Lịch Iran1161 BP – 1160 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1177
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch5
Dương lịch Thái4
Lịch Triều Tiên1794

540 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]