Buffalo Airways
Giao diện
Buffalo Airways | ||||
---|---|---|---|---|
| ||||
Lịch sử hoạt động | ||||
Thành lập | 1970 | |||
Sân bay chính | ||||
Trạm trung chuyển chính | Sân bay Hay River | |||
Trạm trung chuyển khác | Sân bay Yellowknife Sân bay Red Deer | |||
Thông tin chung | ||||
Công ty mẹ | Buffalo Airways Limited | |||
Số máy bay | 50 | |||
Trụ sở chính | Hay River, Northwest Territories, Canada | |||
Trang web | http://www.buffaloairways.com/ |
Buffalo Airways (mã IATA = J4, mã ICAO = BFL) là hãng hàng không của Canada, trụ sở ở Hay River, Northwest Territories. Hãng có căn cứ chính ở Sân bay Hay River (CYHY) và 2 căn cứ khác ở Sân bay Yellowknife (CYZF) và Sân bay Red Deer (CYQF).
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Buffalo Airways được Joe McBryan (cũng gọi là Buffalo Joe) thành lập và bắt đầu hoạt động từ năm 1970. Hãng có tuyến đường chở khách thường xuyên, cũng như chở khách thuê bao, chở hàng hóa và cứu hỏa.
Các nơi đến
[sửa | sửa mã nguồn]Tuyến đường thường xuyên giữa Hay River và Yellowknife[1]
Đội máy bay
[sửa | sửa mã nguồn]- 1 Beechcraft 95-C55 Baron
- 1 Beechcraft D55 Baron
- 2 Beechcraft 95 Travel Air
- 1 Beechcraft B95 Travel Air
- 3 Beechcraft 65-A90 King Air
- 6 Canadair CL-215 (water bombers)
- 1 Cessna A185E Skywagon
- 2 Consolidated Vultee PBY-5A Canso (Water Bombers)
- 1 Convair 240
- 2 Curtiss C-46 Commando
- 2 Douglas C-47 Dakota
- 8 Douglas DC-3C
- 14 Douglas C-54 Skymaster
- 2 Lockheed L-188 Electra
- 1 Noorduyn Norseman
- 1 De Havilland Vampire (Edmonton Aviation Museum)
- 1 Fleet Model 80 Canuck
- 1 Robinson R22 (Helicopter)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Directory: World Airlines”. Flight International. ngày 27 tháng 3 năm 2007. tr. 89–90.
- ^ Canadian civil aircraft register search, using "Buffalo Airways" as the search parameter. Search conducted 2007-11-08.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Buffalo Airways. |