Bước tới nội dung

Duparquetia

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Duparquetia orchidacea
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Fabales
Họ (familia)Fabaceae
Phân họ (subfamilia)Caesalpinioideae
Tông (tribus)Cassieae[1]
Phân tông (subtribus)Duparquetiinae[1]
Chi (genus)Duparquetia
Loài (species)D. orchidacea

Duparquetia orchidacea là một loài duy nhất trong chi Duparquetia bản địa của vùng nhiệt đới tây Phi.[1] Cấu trúc đặc trưng của hoa và thân gỗ, và các nghiên cứu phân tử cho thấy nó là một nhánh cơ bản trong họ Đậu.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c d Prenner, G.; Klitgaard, B. B. (2008), “Towards unlocking the deep nodes of Leguminosae: Floral development and morphology of the enigmatic Duparquetia orchidacea (Leguminosae, Caesalpinioideae)”, American Journal of Botany, 95 (11): 1349–65, doi:10.3732/ajb.0800199, PMID 21628144

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]