Uchida Kohei
Giao diện
(Đổi hướng từ Kohei Uchida)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kohei Uchida | ||
Ngày sinh | 19 tháng 5, 1993 | ||
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Tokushima Vortis | ||
Số áo | 25 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2009 | Sumire FC Jr. | ||
2010–2011 | FC Coruja | ||
2011 | Shochi Fukaya High | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2017 | Mito HollyHock | 150 | (4) |
2018– | Tokushima Vortis | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 5 năm 2018 |
Kohei Uchida (内田 航平, sinh ngày 19 tháng 5 năm 1993 ở Saitama, Nhật Bản) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Tokushima Vortis.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Uchida bắt đầu sự nghiệp với Sumire FC Jr. và sau đó thi đấu cho FC Coruja, trong thời gian này anh đang học tập ở trường Trung học Shochi Fukaya.[1] Mùa đông 2011-12 anh ký hợp đồng với Đội bóng J League 2 Mito HollyHock và có 4 lần ra sân trong mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên.[2]
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2012 | Mito HollyHock | J2 League | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
2013 | 20 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | ||
2014 | 31 | 1 | 2 | 0 | 33 | 1 | ||
2015 | 34 | 0 | 0 | 0 | 34 | 0 | ||
Tổng | 89 | 1 | 4 | 0 | 93 | 1 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “2012 J.League Division2 Mito Hollyhock”. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2018.
- ^ “J. League (#22)”. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2018.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 233 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Uchida Kohei tại J.League (tiếng Nhật)
- Uchida Kohei tại Soccerway