Montfort-sur-Risle
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Slovenčina
- Slovenščina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Montfort-sur-Risle | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Bernay |
Tổng | Montfort-sur-Risle |
Xã (thị) trưởng | Alain Dupuy (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 27–102 m (89–335 ft) |
Diện tích đất1 | 3,94 km2 (1,52 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 845 (2006) |
- Mật độ | 214/km2 (550/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27413/ 27290 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Montfort-sur-Risle là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Montfort-sur-Risle are blazoned:
|
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Montfort-sur-Risle.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]