Mycteroperca
Giao diện
Mycteroperca | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Epinephelinae |
Chi (genus) | Mycteroperca Gill, 1862 |
Loài | |
15 loài |
Mycteroperca là một chi cá biển thuộc phân họ Epinephelinae nằm trong họ Cá mú. Các loài trong chi này được tìm thấy ở phía đông Thái Bình Dương và phía tây Đại Tây Dương.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Có 15 loài được xếp vào trong chi Mycteroperca[1][2]:
- Mycteroperca acutirostris (Valenciennes, 1828)
- Mycteroperca bonaci (Poey, 1860)
- Mycteroperca cidi Cervigón, 1966
- Mycteroperca fusca (Lowe, 1838)
- Mycteroperca interstitialis (Poey, 1860)
- Mycteroperca jordani (Jenkins & Evermann, 1889)
- Mycteroperca microlepis (Goode & Bean, 1879)
- Mycteroperca olfax (Jenyns, 1840)
- Mycteroperca phenax Jordan & Swain, 1884
- Mycteroperca prionura Rosenblatt & Zahuranec, 1967
- Mycteroperca rosacea (Streets, 1877)
- Mycteroperca rubra (Bloch, 1793)
- Mycteroperca tigris (Valenciennes, 1833)
- Mycteroperca venenosa (Linnaeus, 1758)
- Mycteroperca xenarcha Jordan, 1888
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ R. Froese & D. Pauly (2019), "Các loài trong Mycteroperca", FishBase
- ^ Nicolas Bailly (2014), "Mycteroperca Gill, 1861", Cơ sở dữ liệu sinh vật biển
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Mycteroperca tại Wikimedia Commons