The War (album)
The War | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của EXO | ||||
Phát hành | 18 tháng 7 năm 2017 | |||
Thu âm | 2017 | |||
Phòng thu | SM Studios, Seoul, Hàn Quốc | |||
Thể loại | K-pop | |||
Thời lượng | 31:35 41:53 (bản repackaged) | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn, Tiếng Trung | |||
Hãng đĩa | ||||
Sản xuất | Lee Soo-man | |||
Thứ tự album của EXO | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ The War | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ The War: The Power of Music | ||||
| ||||
The War là album phòng thu thứ tư của nhóm nhạc nam Hàn Quốc EXO, được SM Entertainment phát hành vào ngày 18 tháng 7 năm 2017. Album bao gồm chín bài hát trong đó có đĩa đơn "Ko Ko Bop". The War là album có lượng đơn đặt hàng lớn thứ 3 trong lịch sử K-pop với trên 800.000 bản.[1][2]
Bối cảnh và phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 15 tháng 6 năm 2017, SM Entertainment xác nhận rằng EXO sẽ phát hành một album mới vào giữa tháng 7.[3][4] Ngày 23 tháng 6, công ty thông báo rằng thành viên Lay sẽ không tham gia vào quá trình thực hiện cũng như các hoạt động quảng bá cho album do sự bất đồng về lịch trình.[5]
Ngày 8 tháng 7 năm 2017, tài khoản Twitter chính thức của EXO được thành lập, qua đó SM Entertainment công bố video teaser đầu tiên cho album mới. Ngày 10 tháng 7, tên gọi của album được tiết lộ là The War.[6] Từ ngày 9 tháng 7 đến ngày 16 tháng 7, danh sách bài hát của album lần lượt được công bố thông qua các video teaser của từng thành viên. Ngày 18 và 19 tháng 7, album lần lượt được phát hành trên các dịch vụ âm nhạc trực tuyến và tại các cửa hàng.
SM Entertainment đã bắt đầu phát hành những thông tin về album mới của EXO với thông điệp "The Power of Music". Video đầu tiên có tiêu đề #Total_Eclipse đã được phát hành vào ngày 21 tháng 8 năm 2017 cùng thời điểm khi Nhật thực xảy ra.[7][8] Teaser thứ hai được phát hành vào ngày 28 tháng 8 có tiêu đề #Parallel_Universe.[9][10][11]
Teaser thứ ba có tiêu đề "Power #RF_05" đã được phát hành vào ngày 30 tháng 8.[12] Cùng ngày, tiêu đề album repackage "The War: The Power of Music" được thông báo, và album sẽ được phát hành vào ngày 5 tháng 9 năm 2017 với 12 bài hát, bao gồm cả bài hát chủ đề "Power".[13][14][15][16] Vào ngày 31 tháng 8, album đã được tiết lộ rằng sẽ bao gồm ba bài hát mới "Power", "Sweet Lies" và "Boomerang", cùng với chín bài hát của "The War".[17] Vào ngày 4 tháng 9, album repackage đã được phát hành.[18][19]
Sự đón nhận
[sửa | sửa mã nguồn]The War
[sửa | sửa mã nguồn]Với 807.235 bản được đặt trước, The War là album có lượng đơn đặt hàng lớn thứ trong lịch sử K-pop,sau 2 album của BTS [1][2]
"Ko Ko Bop" đứng đầu Gaon Digital Chart trong bốn tuần không liên tiếp, làm cho EXO trở thành nghệ sĩ đầu tiên làm được điều đó vào năm 2017. Ca khúc này cũng xếp thứ 1 trên bảng xếp hạng Gaon tháng 8, làm cho EXO trở thành nhóm nhạc đầu tiên vào năm 2017 và nhóm nhạc nam thứ 5 kể từ năm 2012 đứng đầu bảng xếp hạng.
The War đạt vị trí số 1 trên iTunes tại 51 quốc gia trong tổng số, bao gồm cả ở Israel, Canada, Hồng Kông, Nhật Bản, Nga, Romania, Philippines, Đài Loan, Ai-len, Ba Lan, Mexico, và nhiều hơn nữa; trong đó đứng đầu iTunes tại 43 quốc gia cùng một lúc.[20]
Theo Osen, EXO đã bán được khoảng 1.012.021 bản trong vòng 24 ngày, làm cho album "The War" trở thành album đạt được cột mốc quan trọng này nhanh nhất trong lịch sử Gaon Chart kể từ thời của G.O.D.[21][22][23] Với lần thứ 4 đạt triệu bản album, EXO đã trở thành "Quadrupe Million Seller".[24] Trở lại năm 2013, EXO đã lập kỷ lục "Million Seller" với XOXO - album đầu tiên đạt được một triệu bản doanh thu trong 12 năm. Sau đó, vào năm 2015, album phòng thu thứ hai của họ mang tên Exodus đã bán được hơn một triệu bản. Năm 2016, Ex'Act được phát hành và trở thành album thứ ba bán được triệu bản của nhóm.[25][26]
The war: The Power of music
[sửa | sửa mã nguồn]Album đạt #1 trên iTunes ở 41 quốc gia, bao gồm Tây Ban Nha, Nhật Bản, Indonesia, Nga, Hồng Kông, Phần Lan, Đan Mạch, Ba Lan, Mexico và Malaysia và nhiều quốc gia khác. Album cũng nằm trong top 10 của bảng xếp hạng iTunes ở 67 quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ, Canada, Úc, Anh, Pháp và Đức.[27] Ngoài ra, The War cũng đã đứng đầu Xiami Music's K-Pop charts - bảng xếp hạng âm nhạc uy tín ở Trung Quốc.[28]
Vào ngày 14 tháng 9, bài hát "Power" của EXO đã thu được số điểm cao nhất mọi thời đại trên M Countdown với 11.000 điểm, làm cho EXO trở thành nghệ sĩ đầu tiên đạt được điểm số hoàn hảo sau khi hệ thống được thay đổi vào tháng 6 năm 2015. Chiến thắng này cũng chính là dấu mốc chiến thắng thứ 100 của nhóm trên các chương trình âm nhạc hàng tuần.[29]
Danh sách bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]The War – Phiên bản tiếng Hàn | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "The Eve" (전야) | Hwang Yoo-bin |
| 2:56 |
2. | "Ko Ko Bop" |
| 3:10 | |
3. | "What U Do?" | Kenzie |
| 3:51 |
4. | "Forever" | Kenzie |
| 3:51 |
5. | "Diamond" (다이아몬드) | Jo Yoon-kyung | 3:31 | |
6. | "Touch It" (너의 손짓) |
|
| 3:30 |
7. | "Chill" (소름) |
|
| 3:08 |
8. | "Walk on Memories" (기억을 걷는 밤) | Lee Seu-ran |
| 3:52 |
9. | "Going Crazy" (내가 미쳐) |
|
| 3:46 |
Tổng thời lượng: | 31:35 |
The War – Phiên bản tiếng Trung | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "The Eve" (破风) | Wang Jung-un |
| 2:56 |
2. | "Ko Ko Bop" (叩叩趴) | Shim Baek-saek |
| 3:10 |
3. | "What U Do?" (可爱·可恶) | Shim Baek-saek |
| 3:51 |
4. | "Forever" (我加你等于永远) | Im Heun-yeob |
| 3:51 |
5. | "Diamond" (C乐章) | Lu Yi Qiu | 3:31 | |
6. | "Touch It" (指语) | Li Yi Xuan |
| 3:30 |
7. | "Chill" (寒噤) | Yang Yo-jung |
| 3:08 |
8. | "Walk On Memories" (梦回暮夜) | Wang Jung-un |
| 3:52 |
9. | "Going Crazy" (疯语者) | Lu Yi Qiu |
| 3:46 |
Tổng thời lượng: | 31:35 |
The War: The Power of music – Phiên bản tiếng Hàn | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "The Eve" (전야 (前夜); Jeonya) | Hwang Yoo-bin |
| 2:56 |
2. | "Power" |
| 3:42 | |
3. | "Sweet Lies" |
| 3:36 | |
4. | "Ko Ko Bop" |
| 3:10 | |
5. | "What U Do?" | Kenzie |
| 3:51 |
6. | "Forever" | Kenzie |
| 3:51 |
7. | "Boomerang" (부메랑; Bumelang) | Jo Yoon-kyung |
| 3:00 |
8. | "Diamond" (다이아몬드; daiamondeu) | Jo Yoon-kyung |
| 3:31 |
9. | "Touch It" (너의 손짓 neoui sonjit) |
|
| 3:30 |
10. | "Chill" (소름; soreum) |
|
| 3:08 |
11. | "Walk on Memories" (기억을 걷는 밤; gieogeul geonneun bam) | Lee Seu-ran |
| 3:52 |
12. | "Going Crazy" (내가 미쳐 naega micheo) |
|
| 3:46 |
Tổng thời lượng: | 41:53 |
The War: The Power of music – Phiên bản tiếng Trung | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "The Eve" (破风) | Wang Jung-un |
| 2:56 |
2. | "Power" (超音力) | Wu Yi Wei |
| 3:42 |
3. | "Sweet Lies" (甜蜜謊言) | JeremyG |
| 3:36 |
4. | "Ko Ko Bop" (叩叩趴) | Shim Baek-saek |
| 3:10 |
5. | "What U Do?" (可爱·可恶) | Shim Baek-saek |
| 3:51 |
6. | "Forever" (我加你等于永远) | Im Heun-yeob |
| 3:51 |
7. | "Boomerang" (愛迴旋) | Yan Yun Nong |
| 3:00 |
8. | "Diamond" (C乐章) | Lu Yi Qiu |
| 3:31 |
9. | "Touch It" (指语) | Li Yi Xuan |
| 3:30 |
10. | "Chill" (寒噤) | Yang Yo-jung |
| 3:08 |
11. | "Walk on Memories" (梦回暮夜) | Wang Jung-un |
| 3:36 |
12. | "Going Crazy" (疯语者) | Lu Yi Qiu |
| 3:46 |
Tổng thời lượng: | 41:53 |
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng xếp hạng Hàn và Trung[sửa | sửa mã nguồn]BXH tuần
BXH tháng
Cả hai phiên bản[sửa | sửa mã nguồn]
|
Doanh thu
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Doanh thu | Tổng | |||
---|---|---|---|---|---|
The War | The War: TPOM | ||||
Bản Hàn |
Bản Trung |
Bản Hàn |
Bản Trung | ||
Trung Quốc (Xiami)[48] | 362,232+ | 191,196+ | 189,623+ | 113,432+ | 856,483+ |
Nhật Bản (Oricon)[49] | 43,147+ | 7,595+ | — | — | 50,742+ |
Hàn Quốc (Gaon)[50] | 962,432+ | 135,420+ | 467,414+ | 57,660+ | 1,622,209+ |
US (Billboard)[51] | 7,000+ | — | — | 7,000+ |
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Lễ trao giải | Đề cử | Giải thưởng | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | 19th Mnet Asian Music Awards | Ko Ko Bop | Nhóm nhạc Nam Vũ Đạo xuất sắc nhất | Đề cử |
Power | Video Âm nhạc xuất sắc nhất | Đề cử | ||
The War | Qoo10 Album Của Năm | Đoạt giải | ||
Ko Ko Bop | Qoo10 Bài Hát Của Năm | Đề cử | ||
9th Melon Music Awards | Nhóm nhạc Nam Vũ Đạo xuất sắc nhất | Đoạt giải | ||
Bài Hát Của Năm | Đề cử | |||
The War | Album Của Năm | Đề cử | ||
Interpark Best Book Awards | Album xuất Sắc Nhất | Đoạt giải | ||
2018 | 32nd Golden Disc Awards | Disc Bonsang | Đoạt giải | |
Disc Daesang | Đề cử | |||
27th Seoul Music Awards | The War | Bonsang Award | Đoạt giải |
Chương trình âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Ca khúc | Chương trình | Ngày |
---|---|---|
Ko Ko Bop | Show Champion (MBC) | 26 tháng 7 năm 2017 |
2 tháng 8 năm 2017 | ||
M Countdown (Mnet) | 27 tháng 7 năm 2017 | |
3 tháng 8 năm 2017 | ||
10 tháng 8 năm 2017 | ||
Music Bank (KBS) | 28 tháng 7 năm 2017 | |
4 tháng 8 năm 2017 | ||
Inkigayo (SBS) | 30 tháng năm 2017 | |
6 tháng 8 năm 2017 | ||
Show! Music Core (MBC) | 29 tháng 7 năm 2017 | |
5 tháng 8 năm 2017 | ||
12 tháng 8 năm 2017 | ||
Power | ||
Show Champion (MBC) | 13 tháng 9 năm 2017 | |
20 tháng 9 năm 2017 | ||
M Countdown (Mnet) | 14 tháng 9 năm 2017 | |
Music Bank (KBS) | 15 tháng 9 năn 2017 | |
22 tháng 9 năm 2017 | ||
Show! Music Core (MBC) | 16 tháng 9 năm 2017 | |
23 tháng 9 năm 2017 | ||
Inkigayo (SBS) | 17 tháng 9 năm 2017 |
Lịch sử phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Album | Ngày | Khu vực | Định dạng | Hãng đĩa |
---|---|---|---|---|
The War | 18 tháng 7 năm 2017 | Hàn Quốc | Tải về | |
Toàn thế giới | SM Entertainment | |||
19 tháng 7 năm 2017 | Hàn Quốc | CD | ||
21 tháng 7 năm 2017 | Nhật Bản | SM Entertainment | ||
The War: The Power of Music | 5 tháng 9 năm 2017 | Hàn Quốc | Tải về, CD | |
Toàn thế giới | SM Entertainment |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Park, Soo-in (17 tháng 7 năm 2017). “엑소 '더 워', 선주문량 80만장 돌파‥앨범 사상 최다 수치”. The Korea Herald (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2017.
- ^ a b “"역사는 시작됐다"…엑소 'THE WAR', 선주문량 80만장 돌파”. Osen (bằng tiếng Hàn). 17 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2017.
- ^ Kim Won-gyeom (16 tháng 6 năm 2017). “엑소, 7월 새 앨범…1년 만에 컴백”. Sports DongA (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.
- ^ Hwang Mi-hyun (6 tháng 6 năm 2017). “SM "엑소 7월? 여름 컴백 준비 중…일정 미정"”. News1 (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.
- ^ “SM Entertainment Confirms EXO Will Be Making Comeback Without Lay”. Soompi (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.
- ^ Park Soo-jung (10 tháng 7 năm 2017). “엑소, 7월 18일 정규 4집 컴백..카이 티저 공개”. The Korea Herald (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2017.
- ^ SMTOWN (21 tháng 8 năm 2017), The Power of Music #Total_Eclipse, truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017
- ^ “[엑's 이슈] 엑소 新세계관은 개기일식?…'Total Eclipse' 의미심장 티저” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017.
- ^ SMTOWN (28 tháng 8 năm 2017), The Power of Music #Parallel_Universe, truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017
- ^ “'코코밥'과 완전 다른 분위기…엑소, 리패키지 'Parallel Universe' 티저공개” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017.
- ^ “[V Report Plus] EXO hints at repackaged album via teaser video”. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017.
- ^ SMTOWN (29 tháng 8 năm 2017), POWER #RF_05, truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017
- ^ “"쿼드러플 '파워'"..엑소, 9월 5일 정규 4집 리패키지 발매” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017.
- ^ “EXO to release repackaged 'The War' on Tuesday”. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017.
- ^ “[공식]엑소 카이X세훈, 리패키지 티저 공개…찬열, 작사 참여” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2017.
- ^ “"초능력 POWER"…엑소 시우민·첸, 티저 이미지 공개” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2017.
- ^ “EXO's repackaged edition of 'The War' to include three new songs”. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2017.
- ^ “엑소 컴백 D-1, 오늘(4일) '파워' MV 티저 공개.” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017.
- ^ SMTOWN (4 tháng 9 năm 2017), EXO_Power_Music Video Teaser, truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2017
- ^ “EXO's The War Tops iTunes in 35 Countries”. 18 tháng 7 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 18 tháng 7 năm 2017.
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên:0
- ^ “[뮤직톡톡] 엑소, 엑소의 벽 넘었다…역대 초동 기록 경신” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2017.
- ^ “November 2001 Rankings” (bằng tiếng Hàn). Recording Industry Association of Korea. tháng 12 năm 2001. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 10 năm 2004. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2017.
- ^ “엑소, 24일 만에 100만장 돌파…쿼드러플 밀리언셀러 등극” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2017.
- ^ Maala, Jon. “EXO's The War album sells 1 million copies in just 24 days”. International Business Times, Singapore Edition (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2017.
- ^ “역시 엑소 '파워'…전세계 아이튠즈 33개국 1위” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2017.
- ^ “엑소, 리패키지도 파워↑..가온 앨범 종합 차트 1위” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2017.
- ^ http://www.stardailynews.co.kr/news/articleView.html?idxno=164248.
|title=
trống hay bị thiếu (trợ giúp) - ^ Charted versions:
- “YinYueTai Album Charts - July, 2017”. July 17–23, 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2017.
- “YinYueTai Album Charts - September, 2017”. September 4–10, 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: định dạng ngày tháng (liên kết)
- ^ Charted versions:
- “French Album Charts - July, 2017”. 28 tháng 7 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
- “French Album Charts - September, 2017”. 15 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2017.
- ^ Chated versions:
- “Oricon Weekly Charts - The War (Chinese Version)”. 25 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2017.
- “Oricon Weekly Charts - The War (Korean Version)”. 18 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2017.
- ^ Charted versions:
- “Oricon Western Albums Weekly Chart - The War (Korean Ver.)”. 31 tháng 7 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2017.
- “Oricon Western Albums Weekly Chart - The War (Chinese Ver.)”. 7 tháng 8 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2017.
- ^ Charted versions:
- “The War - 2017 Gaon Album Chart - Week 29”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2017.
- “The War: The Power of Music - 2017 Gaon Album Chart - Week 36”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2017.
- ^ “Oricon Monthly Charts, July, 2017”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Oricon Western Albums Montlhy Chart - July, 2017”. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Gaon Album Chart – July, 2017”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2017.
- ^ "Ultratop.be – Exo – The War - The 4th Album" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập July 21, 2017.
- ^ "Exo Chart History (Canadian Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập July 25, 2017.
- ^ Charted versions:
- “Le Top de la semaine: Top Albums Téléchargés”. SNEP. 21 tháng 7 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2017.
- “Le Top de la semaine: Top Albums Téléchargés”. SNEP. 8 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2017.
- ^ Charted versions:
- “The War - Billboard's Japan Hot Albums”. 31 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2017.
- “The Power of Music - Billboard's Japan Hot Albums”. 18 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2017.
- ^ “NZ Heatseekers Albums Chart”. Recorded Music NZ. 24 tháng 7 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2017.
- ^ "Official Scottish Albums Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập July 22, 2017.
- ^ “UK Official Album Downloads Chart Top 100”. Recorded Music NZ. 21 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2017.
- ^ "Exo Chart History (Billboard 200)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập July 25, 2017.
- ^ "Exo Chart History (Independent Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập July 25, 2017.
- ^ "Exo Chart History (World Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập July 25, 2017.
- ^ Cumulative sales for "The War":
- “Xiami Music: The War (Korean Version)”. Xiami (bằng tiếng Trung). 3 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
- “Xiami Music: The War (Chinese Version)”. Xiami Music (bằng tiếng Trung). Xiami. 3 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
- “Xiami Music: The War: The Power of Music (Korean Version)”. Xiami (bằng tiếng Trung). 9 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
- “Xiami Music: The War: The Power of Music (Chinese Version)”. Xiami (bằng tiếng Trung). 9 tháng 9 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
- ^ “재팬 - 오리콘 위클리 싱글/앨범/DVD/블루레이 차트 1~100위 (갱신완료)”. theqoo.net (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2017.
- ^ Cumulative sales for "The War":
- “Gaon Album Chart - Annual, 2017” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
- “Gaon Album Chart - February 2018”. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018.
- “Gaon Album Chart - March 2018”. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018.
- “Gaon Album Chart - April 2018”. Gaon. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2018.
- “Gaon Album Chart - May 2018”. Gaon. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2018.
- ^ “EXO Soar to New High on Billboard 200 With 'The War'”. 24 tháng 7 năm 2017.