Bernard Chambers
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh |
Lỗi! Hàm find_var không thể tìm văn bản biến trong thể loại "Bernard Chambers".***Category series navigation tạo navbox không thành công*** [[Thể loại:Năm Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng |*Mất Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “{” không rõ ràng]] |
||
Nơi sinh | Bramcote, Anh | ||
Ngày mất | 1936 (32–33 tuổi) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
Langwith Athletic | |||
New Stubbin Colliery | |||
Worksop Colliery | |||
1924 | Nottingham Forest | 0 | (0) |
1925 | Shirebrook | ||
1926–1927 | Rotherham United | 34 | (0) |
1928–1931 | Boston Town | ||
1931–1932 | Mansfield Town | 10 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Bernard Chambers (1903 – 1936) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở Football League cho Mansfield Town và Rotherham United.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Joyce, Michael (2004). Football League Players' Records 1888 to 1939. SoccerData. tr. 51. ISBN 1-899468-67-6.
Thể loại:
- Category series navigation tạo navbox không thành công
- Category series navigation sử dụng tham số không rõ
- Category series navigation trong không gian tên chính
- Sinh thập niên 19030
- Sinh năm 1909
- Mất năm 1936
- Cầu thủ bóng đá Anh
- Cầu thủ bóng đá English Football League
- Cầu thủ bóng đá Rotherham United F.C.
- Cầu thủ bóng đá Boston Town F.C. (thập niên 1920)
- Cầu thủ bóng đá Mansfield Town F.C.
- Người Bramcote
- Hậu vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá Nottingham Forest F.C.