Bước tới nội dung

Shirosato, Ibaraki

Shirosato

城里町
Tòa thị chính Shirosato
Tòa thị chính Shirosato
Flag of Shirosato
Cờ
Official seal of Shirosato
Huy hiệu
Vị trí Shirosato trên bản đồ tỉnh Ibaraki
Vị trí Shirosato trên bản đồ tỉnh Ibaraki
Shirosato trên bản đồ Nhật Bản
Shirosato
Shirosato
Vị trí Shirosato trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 36°28′45,2″B 140°22′34,4″Đ / 36,46667°B 140,36667°Đ / 36.46667; 140.36667
Quốc gia Nhật Bản
VùngKantō
TỉnhIbaraki
HuyệnHigashiibaraki
Diện tích
 • Tổng cộng161,8 km2 (62,5 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng18,097
 • Mật độ110/km2 (290/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
311-4391
Điện thoại029-288-3111
Địa chỉ tòa thị chính1428-25 Ishizuka, Shirosato-machi, Higashiibaraki-gun, Ibaraki-ken 311-4391
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
Loài chimChích bụi
HoaLilium auratum
CâyCastanopsis sieboldii

Shirosato (城里町 (しろさとまち) Shirosato-machi?)thị trấn thuộc huyện Higashiibaraki, tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 18.097 người và mật độ dân số là 110 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 161,8 km2.

Địa lý

[sửa | sửa mã nguồn]

Đô thị lân cận

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Shirosato (Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2024.