Bộ Dẫn (廴)
Giao diện
廴 Dẫn (54) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 廴 (U+5EF4) [1] | |
Giải nghĩa: bước dài | |
Bính âm: | yǐn |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄣˇ |
Quốc ngữ La Mã tự: | yiin |
Wade–Giles: | yin3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yán |
Việt bính: | jan2 |
Bạch thoại tự: | ín |
Kana: | イン in |
Kanji: | 延繞 ennyō |
Hangul: | 끌 kkeul |
Hán-Hàn: | 인 in |
Hán-Việt: | dẫn |
Cách viết: gồm 3 nét | |
Bộ Dẫn, bộ thứ 54 có nghĩa là "bước dài" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 9 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Dẫn (廴)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Dẫn (廴)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 廴/dẫn/ |
3 | 廵/tuần/ |
4 | 延/diên/ 廷/đình/ 廸/địch/ |
5 | 廹/bách/ |
6 | 建/kiến/ 廻/hồi/ 廼/nãi/ |
7 | 廽/hồi/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Dẫn (廴).
Tra 廴 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary