Bước tới nội dung

Bộ Nhật (日)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Nhật (72)
Bảng mã Unicode: (U+65E5) [1]
Giải nghĩa: mặt trời
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄖˋ
Quốc ngữ La Mã tự:ryh
Wade–Giles:jih4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:yaht
Việt bính:jat6
Bạch thoại tự:ji̍t
Kana:ジツ, ひ jitsu, hi
Kanji:日 nichi
Hangul:날 nal
Hán-Hàn:일 il
Hán-Việt:nhật
Cách viết: gồm 4 nét

Bộ Nhật, bộ thứ 72 có nghĩa là "mặt trời" hoặc là "ngày" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 453 chữ (trong số hơn 40,000) được tìm thấy chứa bộ thủ này.

Tự hình Bộ Nhật (日)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Nhật (日)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0 /nhật/
1 /đán/ /cựu/
2 /tảo/ /hiệp/ /quyên/ /húc/ /ca/ /lạp/
3 /chỉ/
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
19
20
21

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]