Bộ Ký (彐)
Giao diện
彐 Ký (58) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 彐 (U+5F50) [1] | |
Giải nghĩa: đầu con nhím | |
Bính âm: | jì |
Chú âm phù hiệu: | ㄐㄧˋ |
Wade–Giles: | chi4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gai |
Việt bính: | gai3 |
Bạch thoại tự: | kī |
Kana: | ケイ kei |
Kanji: | 頭 keigashira |
Hangul: | 돼지머리 dwaeji meori |
Hán-Hàn: | 계 gye |
Hán-Việt: | ký |
Cách viết: gồm 3 nét | |
Bộ Ký, bộ thứ 58 có nghĩa là "đầu con nhím" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 25 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Ký (彐)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Ký (彐)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 彐/ký/ 彑/kế/ |
2 | 归/quy/ |
3 | 当/đang/ |
5 | 彔/lục/ 录/lục/ |
6 | 彖/thoán/ |
7 | 兼/kiêm/ |
8 | 彗/tuệ/ |
9 | 彘/trệ/ |
10 | 彙 彚 |
13 | 彛 彜 |
15 | 彝 彞 |
19 | 彟 |
23 | 彠 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Ký (彐).
Tra 彐 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary