Boos, Seine-Maritime
- Asturianu
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Latina
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Qaraqalpaqsha
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Volapük
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Boos | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Rouen |
Tổng | Boos |
Xã (thị) trưởng | Yves Grisel (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 67–161 m (220–528 ft) (bình quân 160 m (520 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 14,03 km2 (5,42 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 3.102 (2006) |
- Mật độ | 221/km2 (570/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76116/ 76520 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Boos là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Heraldry
[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Boos are blazoned:
|
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 674 | 767 | 1012 | 1236 | 2487 | 2870 | 3102 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Boos on the Quid website[liên kết hỏng] (tiếng Pháp)
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |