Massy, Seine-Maritime
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Massy | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Dieppe |
Tổng | Neufchâtel-en-Bray |
Xã (thị) trưởng | Didier Duclos (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 91–234 m (299–768 ft) (bình quân 147 m (482 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 11,24 km2 (4,34 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 295 (2006) |
- Mật độ | 26/km2 (67/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76415/ 76270 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Massy là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 320 | 288 | 267 | 274 | 261 | 275 | 295 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Artmazia – the maze website Lưu trữ 2020-10-29 tại Wayback Machine
- Massy on the Quid website Lưu trữ 2009-07-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |