Saint-Gilles-de-Crétot
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Saint-Gilles-de-Crétot | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Rouen |
Tổng | Caudebec-en-Caux |
Xã (thị) trưởng | Colette Vanier |
Thống kê | |
Độ cao | 32–141 m (105–463 ft) (bình quân 135 m (443 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 6,02 km2 (2,32 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 338 (2006) |
- Mật độ | 56/km2 (150/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76585/ 76490 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Gilles-de-Crétot là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Saint-Gilles-de-Crétot are blazoned:
|
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
184 | 188 | 182 | 194 | 253 | 268 | 338 |
Starting in 1962: Population without duplicates |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Saint-Gilles-de-Crétot on the Quid website[liên kết hỏng] (tiếng Pháp)
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |